TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2.426.932
|
3.421.333
|
2.182.092
|
2.102.795
|
2.338.561
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
11.988.501
|
8.982.501
|
9.213.239
|
10.397.108
|
9.211.968
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
53.364.944
|
56.285.508
|
56.630.247
|
58.926.396
|
52.351.827
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
36.886.065
|
38.777.945
|
39.363.356
|
41.232.919
|
33.887.940
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
16.478.879
|
17.507.563
|
17.266.891
|
17.693.477
|
18.463.887
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
203.247
|
282.297
|
294.883
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
159.160.375
|
170.658.669
|
174.730.627
|
177.431.789
|
202.586.102
|
1. Cho vay khách hàng
|
160.992.963
|
172.753.147
|
177.113.201
|
179.946.188
|
205.262.092
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1.832.588
|
-2.094.478
|
-2.382.574
|
-2.514.399
|
-2.675.990
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
74.376.644
|
78.679.929
|
73.758.379
|
67.866.961
|
65.335.805
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
74.520.673
|
78.815.324
|
73.880.655
|
68.047.000
|
65.391.552
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
44.700
|
44.700
|
44.700
|
44.700
|
44.700
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-188.729
|
-180.095
|
-166.976
|
-224.739
|
-100.447
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
180.610
|
114.937
|
159.263
|
145.760
|
92.062
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
180.610
|
114.937
|
159.263
|
145.760
|
92.062
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.205.386
|
1.134.970
|
1.067.825
|
1.102.629
|
1.058.906
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
903.413
|
856.026
|
804.587
|
768.619
|
729.429
|
- Nguyên giá
|
1.725.795
|
1.738.191
|
1.747.253
|
1.770.829
|
1.785.660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-822.382
|
-882.165
|
-942.666
|
-1.002.210
|
-1.056.231
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
301.973
|
278.944
|
263.238
|
334.010
|
329.477
|
- Nguyên giá
|
750.811
|
754.213
|
765.438
|
863.108
|
886.455
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-448.838
|
-475.269
|
-502.200
|
-529.098
|
-556.978
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
25.727.368
|
23.962.072
|
25.370.258
|
26.429.114
|
23.661.609
|
1. Các khoản phải thu
|
17.545.725
|
15.153.768
|
17.078.068
|
18.128.442
|
15.202.088
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3.140.637
|
3.392.617
|
3.274.916
|
3.382.978
|
3.867.721
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
5.046.097
|
5.420.778
|
5.022.365
|
4.922.785
|
4.681.800
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-5.091
|
-5.091
|
-5.091
|
-5.091
|
-90.000
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
328.634.007
|
343.522.216
|
343.406.813
|
344.402.552
|
356.636.840
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
433.439
|
413.067
|
2.976.577
|
365.637
|
338.420
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
73.496.158
|
82.742.383
|
88.139.893
|
97.361.110
|
83.965.697
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
47.265.806
|
59.511.279
|
59.164.724
|
79.329.698
|
62.399.297
|
2. Vay các TCTD khác
|
26.230.352
|
23.231.104
|
28.975.169
|
18.031.412
|
21.566.400
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
194.959.921
|
200.998.074
|
199.126.911
|
193.753.424
|
208.261.560
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
0
|
|
128.486
|
66.150
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
164.923
|
153.474
|
101.049
|
82.468
|
74.311
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
20.429.954
|
19.085.909
|
15.266.125
|
12.168.977
|
24.216.267
|
VII. Các khoản nợ khác
|
6.910.560
|
6.467.016
|
6.810.319
|
8.158.513
|
6.971.723
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
4.125.419
|
5.340.497
|
5.434.891
|
6.362.983
|
4.978.734
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
2.785.141
|
1.126.519
|
1.375.428
|
1.795.530
|
1.992.989
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
32.239.052
|
33.662.293
|
30.985.939
|
32.383.937
|
32.742.712
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
18.378.520
|
18.378.520
|
22.016.350
|
22.016.350
|
22.016.350
|
- Vốn điều lệ
|
15.817.555
|
15.817.555
|
22.016.350
|
22.016.350
|
22.016.350
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
2.560.965
|
2.560.965
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
2.113.255
|
2.113.255
|
3.052.367
|
3.052.367
|
3.052.367
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
10.070
|
|
138.452
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
11.747.277
|
13.160.448
|
5.917.222
|
7.176.768
|
7.673.995
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
328.634.007
|
343.522.216
|
343.406.813
|
344.402.552
|
356.636.840
|