Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 11.916.023 14.016.172 17.261.091 20.716.861 27.961.917
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -5.523.125 -6.659.517 -7.560.853 -9.069.486 -15.239.815
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 1.173.945 1.267.357 1.542.467 2.691.980 2.279.300
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 872.137 1.243.901 2.006.642 723.841 1.413.702
- Thu nhập khác 645.307 555.774 -2.345 79.516 -409.472
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 62.069 138.506 247.956 622.037 303.664
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -3.024.890 -3.950.565 -4.283.956 -5.737.475 -6.322.306
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -779.966 -785.082 -1.273.872 -528.042 -1.612.314
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 5.341.500 5.826.546 7.937.130 9.499.232 8.374.676
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -80.532 -2.025.788 -8.872.347 -3.594.016 -1.985.008
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -21.759 -21.934.232 -12.537.860 -10.785.405 8.429.048
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -12.987 -64.357 77.344 -203.247 203.247
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -17.532.511 -24.918.956 -19.588.462 -19.011.699 -42.586.440
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -1.287.991 -1.086.605 -3.101.468 -1.782.240 -3.013.533
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -1.958.278 294.973 -245.342 -4.080.441 933.113
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -3.924.193 -130.068 -133.863 -130.635 -95.019
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 6.236.797 -1.160.460 37.803.221 -14.382.698 10.599.440
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 16.301.433 23.464.031 23.658.736 55.397.659 13.301.639
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 5.443.842 8.726.598 9.532.629 -12.946.893 -1.672.787
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 458.819 -17.471 -286.912 -236.741 -90.612
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -108.589 0 77.705 -77.705 66.150
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -99.803 541.144 -91.254 628.935 -346.422
- Chi từ các quỹ của TCTD 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.755.748 -12.484.645 34.229.257 -1.705.894 -7.882.508
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0 0
- Mua sắm TSCĐ -394.594 -410.688 -629.215 -426.031 -485.789
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 265 1 166 629 484
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 -41
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -394.329 -410.687 -629.049 -425.443 -485.305
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 390.694 3.283.500
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 267.000 4.328.100 0 6.117.800
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 -41.900 -1.566.300 -2.028.300 -658.700
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -7.415 0 0 -3.954.389
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ -627.756 -225.360 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 1.134.993
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -368.171 4.451.534 2.852.193 -2.028.300 1.504.711
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.993.248 -8.443.798 36.452.401 -4.159.637 -6.863.102
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21.205.553 29.198.801 20.008.807 56.461.208 52.301.571
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29.198.801 20.755.003 56.461.208 52.301.571 45.438.469