TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
395.496
|
335.913
|
438.944
|
468.153
|
448.688
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
552
|
19.992
|
3.178
|
5.777
|
3.851
|
1. Tiền
|
552
|
19.992
|
3.178
|
5.777
|
3.851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
169.654
|
195.699
|
225.015
|
167.425
|
97.296
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
84.769
|
122.204
|
141.897
|
137.312
|
72.254
|
2. Trả trước cho người bán
|
52.914
|
28.481
|
54.922
|
21.982
|
8.490
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
31.971
|
45.014
|
28.196
|
8.131
|
16.551
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
209.406
|
109.149
|
195.133
|
277.897
|
338.680
|
1. Hàng tồn kho
|
209.406
|
109.149
|
195.133
|
277.897
|
338.680
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.884
|
11.074
|
15.619
|
17.053
|
8.861
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.139
|
3.743
|
4.677
|
3.644
|
2.220
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.681
|
7.309
|
10.635
|
13.312
|
6.618
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.064
|
21
|
307
|
98
|
24
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
113.714
|
121.790
|
107.205
|
113.372
|
105.207
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93.651
|
87.445
|
75.437
|
81.341
|
70.598
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74.970
|
69.162
|
57.551
|
63.852
|
53.458
|
- Nguyên giá
|
121.415
|
126.105
|
121.334
|
140.111
|
135.363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.445
|
-56.944
|
-63.783
|
-76.259
|
-81.905
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.681
|
18.284
|
17.886
|
17.489
|
17.141
|
- Nguyên giá
|
31.427
|
31.427
|
31.427
|
31.427
|
31.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.746
|
-13.144
|
-13.541
|
-13.938
|
-14.286
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.689
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.513
|
13.249
|
11.126
|
11.631
|
2.519
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.513
|
13.249
|
11.126
|
11.631
|
2.519
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.400
|
20.400
|
20.400
|
20.400
|
20.400
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
15.000
|
15.000
|
0
|
15.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.150
|
696
|
243
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.150
|
696
|
243
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
509.210
|
457.704
|
546.150
|
581.524
|
553.895
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
377.342
|
308.089
|
336.765
|
353.905
|
338.632
|
I. Nợ ngắn hạn
|
332.193
|
266.547
|
297.485
|
311.809
|
319.201
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
281.545
|
251.451
|
266.012
|
241.532
|
273.440
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38.709
|
8.413
|
10.839
|
48.514
|
27.893
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.318
|
1.284
|
980
|
13.810
|
11.740
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
171
|
2.789
|
4.098
|
919
|
237
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
8.243
|
3.800
|
2.284
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.448
|
2.610
|
7.222
|
3.133
|
3.134
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
90
|
101
|
474
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
45.149
|
41.542
|
39.280
|
42.097
|
19.431
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
45.149
|
41.542
|
39.280
|
42.097
|
19.431
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
131.868
|
149.615
|
209.384
|
227.619
|
215.263
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
131.868
|
149.615
|
209.384
|
227.619
|
215.263
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
74.417
|
75.989
|
83.189
|
143.189
|
173.189
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.452
|
37.626
|
90.196
|
48.431
|
6.075
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.212
|
16.212
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.240
|
21.414
|
90.196
|
48.431
|
6.075
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
509.210
|
457.704
|
546.150
|
581.524
|
553.895
|