Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 282.290 128.190 90.260 99.654 106.192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.586 10.853 2.498 5.063 9.491
1. Tiền 18.586 10.853 2.498 5.063 9.491
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 221.387 101.598 83.808 91.660 80.674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 210.129 97.004 69.513 78.539 68.688
2. Trả trước cho người bán 2.365 2.774 3.350 3.077 2.977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.026 13.805 15.183 14.889 14.889
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.133 -11.986 -4.239 -4.845 -5.880
IV. Tổng hàng tồn kho 41.833 14.455 2.351 2.494 15.666
1. Hàng tồn kho 41.833 14.455 2.351 2.494 15.666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 483 1.284 603 437 360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 140 546 443 437 360
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 159 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 343 739 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 83.295 83.697 78.978 78.473 74.284
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66.717 68.263 65.364 64.163 60.409
1. Tài sản cố định hữu hình 63.592 64.768 61.942 60.813 57.132
- Nguyên giá 101.928 107.379 106.407 108.245 107.553
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.336 -42.611 -44.465 -47.432 -50.421
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.125 3.495 3.422 3.350 3.277
- Nguyên giá 3.160 3.580 3.580 3.580 3.580
- Giá trị hao mòn lũy kế -35 -85 -158 -230 -303
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 18 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 18 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.500 1.500 400 400 400
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.500 1.500 0 0 400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 400 400 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.078 13.934 13.214 13.892 13.475
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.078 13.934 13.214 13.892 13.475
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 365.585 211.887 169.238 178.127 180.476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 264.050 113.578 73.163 76.957 73.778
I. Nợ ngắn hạn 261.850 112.378 73.163 76.057 72.878
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91.162 51.558 31.037 33.190 21.331
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 128.056 39.569 28.306 24.945 34.493
4. Người mua trả tiền trước 98 0 220 93 42
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.939 2.569 1.741 3.063 1.842
6. Phải trả người lao động 6.658 4.180 3.826 3.852 5.088
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17.918 8.809 4.968 6.249 6.458
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 1.301 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.221 1.122 1.770 2.032 1.716
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.437 2.805 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.361 1.766 1.295 1.332 1.908
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.200 1.200 0 900 900
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 900 900
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.200 1.200 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 101.535 98.309 96.075 101.170 106.698
I. Vốn chủ sở hữu 101.535 98.309 96.075 101.170 106.698
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39.935 45.925 45.925 45.925 45.925
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.318 4.318 4.318 4.318 4.318
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 801 801 801 801 801
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 43.145 43.145 33.960 33.960 33.960
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.301 4.085 11.035 16.131 21.659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.051 1.393 1.397 7.221 10.239
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.249 2.691 9.638 8.910 11.420
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 35 35 35 35 35
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 365.585 211.887 169.238 178.127 180.476