TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.221.909
|
1.245.983
|
1.335.334
|
1.430.083
|
1.447.681
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
176.030
|
159.908
|
166.310
|
301.240
|
368.085
|
1. Tiền
|
81.090
|
113.907
|
119.612
|
216.096
|
203.717
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
94.940
|
46.001
|
46.698
|
85.144
|
164.368
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
324.335
|
324.859
|
405.698
|
422.633
|
414.029
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
314.335
|
314.859
|
395.698
|
412.633
|
404.029
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
202.976
|
257.568
|
252.167
|
240.894
|
155.940
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
186.177
|
209.635
|
197.871
|
170.351
|
133.147
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.206
|
21.207
|
37.820
|
52.366
|
11.346
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.369
|
35.502
|
25.814
|
27.516
|
21.813
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.776
|
-8.776
|
-9.338
|
-9.338
|
-10.366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
473.978
|
463.289
|
471.376
|
426.732
|
467.898
|
1. Hàng tồn kho
|
475.763
|
464.939
|
472.891
|
428.117
|
469.754
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.785
|
-1.649
|
-1.515
|
-1.385
|
-1.856
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44.590
|
40.359
|
39.783
|
38.584
|
41.729
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.664
|
2.502
|
3.035
|
3.442
|
2.853
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
42.901
|
35.578
|
36.523
|
34.814
|
38.760
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
25
|
2.279
|
225
|
329
|
116
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
589.168
|
590.927
|
573.924
|
570.743
|
593.247
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
516.884
|
509.548
|
500.024
|
497.965
|
507.865
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
457.254
|
450.773
|
440.959
|
438.381
|
449.041
|
- Nguyên giá
|
1.056.394
|
1.071.673
|
1.083.788
|
1.102.608
|
1.133.751
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-599.141
|
-620.900
|
-642.830
|
-664.227
|
-684.709
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
59.631
|
58.775
|
59.065
|
59.583
|
58.824
|
- Nguyên giá
|
73.561
|
73.561
|
74.737
|
76.270
|
76.552
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.931
|
-14.786
|
-15.672
|
-16.687
|
-17.729
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.617
|
10.893
|
6.180
|
5.738
|
13.865
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.617
|
10.893
|
6.180
|
5.738
|
13.865
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64.164
|
69.986
|
67.220
|
66.541
|
71.017
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43.017
|
44.636
|
44.146
|
41.881
|
46.737
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
21.147
|
25.193
|
22.931
|
24.517
|
24.146
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
157
|
143
|
143
|
133
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.811.077
|
1.836.910
|
1.909.258
|
2.000.826
|
2.040.927
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
434.515
|
429.602
|
433.947
|
463.172
|
554.886
|
I. Nợ ngắn hạn
|
434.515
|
429.602
|
433.947
|
463.172
|
554.886
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40.000
|
0
|
98.205
|
142.855
|
167.968
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
180.676
|
152.155
|
124.515
|
57.239
|
61.146
|
4. Người mua trả tiền trước
|
96
|
187
|
152
|
92
|
328
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.379
|
27.815
|
24.241
|
28.924
|
35.514
|
6. Phải trả người lao động
|
76.560
|
69.657
|
60.294
|
78.547
|
69.512
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
51.581
|
80.159
|
62.230
|
92.598
|
60.338
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
47.305
|
36.156
|
46.456
|
52.276
|
58.836
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.922
|
56.123
|
8.100
|
5.804
|
94.007
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.998
|
7.351
|
9.755
|
4.837
|
7.238
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.376.562
|
1.407.308
|
1.475.311
|
1.537.654
|
1.486.042
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.375.943
|
1.406.723
|
1.474.759
|
1.537.136
|
1.485.557
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
414.537
|
414.537
|
414.537
|
414.537
|
414.537
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
133.022
|
133.022
|
133.022
|
133.022
|
133.022
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.653
|
9.653
|
9.653
|
9.653
|
9.653
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
470.880
|
540.129
|
541.187
|
541.187
|
541.187
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
242.442
|
200.740
|
263.681
|
320.669
|
277.433
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
86.931
|
135.697
|
133.940
|
133.940
|
130.896
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
155.511
|
65.043
|
129.740
|
186.729
|
146.537
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
105.414
|
108.646
|
112.683
|
118.072
|
109.729
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
619
|
585
|
552
|
518
|
485
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
619
|
585
|
552
|
518
|
485
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.811.077
|
1.836.910
|
1.909.258
|
2.000.826
|
2.040.927
|