Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 123.100 270.561 321.763 302.845 461.099
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -33.906 -176.657 -182.596 -162.825 -273.201
3. Tiền chi trả cho người lao động -44.980 -57.001 -55.106 -47.747 -55.709
4. Tiền chi trả lãi vay -6.849 -9.862 -10.652 -8.203 -6.034
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.822 -24.862 -4.514 -4.247 -10.927
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16.810 6.874 21.610 7.308 13.954
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -10.972 -70.202 9.070 -26.630 -49.995
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39.381 -61.148 99.575 60.502 79.187
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.870 -3.166 -23.213 -10.712 -13.793
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 35 440 12 18
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -41.938 34.454 -8.938 -13.195
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 42.500 -42.500 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.077 169 267 87 -5.976
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.794 -2.400 -30.552 -19.551 -32.945
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 14.248 -14.248 14.248 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -60.194 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 61.144 147.910 40.598 127.786 87.619
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -63.091 -82.047 -87.572 -162.104 -88.888
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.682 -12.206 -12.226 -86 -24.212
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -65.824 67.905 -73.448 -20.156 -25.481
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -31.237 4.357 -4.424 20.795 20.761
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 74.478 43.241 47.598 43.173 63.968
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43.241 47.598 43.173 63.968 104.329