1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
582.810
|
620.058
|
517.915
|
577.475
|
584.373
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.303
|
947
|
812
|
1.573
|
-155
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
580.507
|
619.111
|
517.103
|
575.902
|
584.528
|
4. Giá vốn hàng bán
|
272.726
|
274.428
|
207.556
|
277.310
|
292.416
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
307.781
|
344.683
|
309.547
|
298.592
|
292.112
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.658
|
2.418
|
11.080
|
9.816
|
7.630
|
7. Chi phí tài chính
|
502
|
640
|
470
|
2.098
|
1.653
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73
|
571
|
272
|
1.586
|
1.512
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
163.441
|
170.792
|
150.723
|
153.601
|
139.257
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
96.288
|
80.008
|
68.361
|
71.374
|
77.445
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
53.207
|
95.661
|
101.073
|
81.335
|
81.387
|
12. Thu nhập khác
|
1.099
|
4.477
|
-2.514
|
7.724
|
-7.711
|
13. Chi phí khác
|
95
|
33
|
33
|
697
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.004
|
4.444
|
-2.547
|
7.026
|
-7.711
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
54.211
|
100.105
|
98.525
|
88.361
|
73.676
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.347
|
24.719
|
17.683
|
19.625
|
16.541
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.494
|
-4.046
|
2.262
|
-1.587
|
371
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.841
|
20.673
|
19.945
|
18.038
|
16.912
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42.370
|
79.432
|
78.580
|
70.323
|
56.764
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.754
|
6.526
|
6.368
|
5.016
|
3.408
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
38.615
|
72.905
|
72.213
|
65.307
|
53.356
|