Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 582.810 620.058 517.915 577.475 584.373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.303 947 812 1.573 -155
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 580.507 619.111 517.103 575.902 584.528
4. Giá vốn hàng bán 272.726 274.428 207.556 277.310 292.416
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 307.781 344.683 309.547 298.592 292.112
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.658 2.418 11.080 9.816 7.630
7. Chi phí tài chính 502 640 470 2.098 1.653
-Trong đó: Chi phí lãi vay 73 571 272 1.586 1.512
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 163.441 170.792 150.723 153.601 139.257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96.288 80.008 68.361 71.374 77.445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 53.207 95.661 101.073 81.335 81.387
12. Thu nhập khác 1.099 4.477 -2.514 7.724 -7.711
13. Chi phí khác 95 33 33 697 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.004 4.444 -2.547 7.026 -7.711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 54.211 100.105 98.525 88.361 73.676
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.347 24.719 17.683 19.625 16.541
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.494 -4.046 2.262 -1.587 371
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.841 20.673 19.945 18.038 16.912
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 42.370 79.432 78.580 70.323 56.764
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.754 6.526 6.368 5.016 3.408
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 38.615 72.905 72.213 65.307 53.356