Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 231.878 237.405 245.816 328.302 279.090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.445 21.770 31.046 11.525 15.566
1. Tiền 9.445 21.770 31.046 11.525 15.566
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.950 9.844 22.974 42.776 45.530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.028 8.309 9.484 11.750 24.418
2. Trả trước cho người bán 3.947 3.068 2.573 14.224 1.521
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.677 3.908 16.475 22.637 25.510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.701 -5.442 -5.558 -5.835 -5.919
IV. Tổng hàng tồn kho 180.096 189.468 188.344 269.163 213.943
1. Hàng tồn kho 182.860 193.334 193.621 277.881 222.693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.764 -3.866 -5.276 -8.717 -8.750
V. Tài sản ngắn hạn khác 29.386 16.323 3.451 4.837 4.051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.410 175 2.990 2.582 3.559
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27.477 13.684 0 1.769 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 499 2.463 461 486 493
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 362.077 335.471 301.656 273.091 261.644
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.442 4.968 4.968 12.226 10.176
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 4.968 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.442 0 4.968 12.226 10.176
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 307.668 300.306 270.521 240.001 230.292
1. Tài sản cố định hữu hình 307.668 300.306 270.521 240.001 230.292
- Nguyên giá 498.021 529.749 537.760 542.590 555.121
- Giá trị hao mòn lũy kế -190.354 -229.443 -267.239 -302.589 -324.829
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 76 76 76 76 76
- Giá trị hao mòn lũy kế -76 -76 -76 -76 -76
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.827 0 1.198 1.556 1.344
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.827 0 1.198 1.556 1.344
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 42.140 30.197 24.969 19.309 19.831
1. Chi phí trả trước dài hạn 42.140 30.197 24.969 19.309 19.831
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 593.954 572.876 547.472 601.393 540.734
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 475.654 443.401 393.706 431.416 415.397
I. Nợ ngắn hạn 282.128 283.346 266.897 330.860 343.929
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123.132 132.151 125.155 201.721 205.602
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 124.854 121.487 97.958 88.252 97.380
4. Người mua trả tiền trước 23.417 13.485 18.298 16.553 19.426
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 942 544 4.581 2.276 910
6. Phải trả người lao động 6.993 11.481 17.780 19.776 6.569
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.710 2.796 2.066 921 1.275
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.079 1.080 926 1.085 12.349
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 322 133 277 419
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 193.526 160.055 126.809 100.556 71.468
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 175.765 141.260 107.660 79.078 49.990
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 17.762 18.795 19.149 21.478 21.478
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118.300 129.476 153.767 169.978 125.337
I. Vốn chủ sở hữu 118.300 129.476 153.767 169.978 125.337
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.700 3.700 3.700 3.700 3.700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -272 -272 -272 -272 -272
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 600 600 600 600 600
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.272 15.448 39.739 55.950 11.309
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.448 27.266 44.977
- LNST chưa phân phối kỳ này 24.291 28.684 -33.668
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 593.954 572.876 547.472 601.393 540.734