1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
321.759
|
597.182
|
624.601
|
675.971
|
510.716
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
296
|
337
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
321.463
|
596.845
|
624.601
|
675.971
|
510.716
|
4. Giá vốn hàng bán
|
303.848
|
519.496
|
537.522
|
580.303
|
480.184
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.614
|
77.349
|
87.079
|
95.668
|
30.531
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
471
|
395
|
456
|
434
|
759
|
7. Chi phí tài chính
|
7.227
|
24.366
|
18.674
|
16.189
|
18.616
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.887
|
23.708
|
18.342
|
15.828
|
18.550
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.241
|
11.748
|
10.939
|
14.395
|
15.310
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.151
|
20.422
|
20.404
|
27.359
|
16.647
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13.534
|
21.208
|
37.518
|
38.159
|
-19.282
|
12. Thu nhập khác
|
1.382
|
2.570
|
1.607
|
1.392
|
2.624
|
13. Chi phí khác
|
3.372
|
12.603
|
9.558
|
3.343
|
16.723
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.990
|
-10.033
|
-7.950
|
-1.951
|
-14.098
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15.523
|
11.175
|
29.568
|
36.208
|
-33.381
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
5.277
|
7.524
|
287
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
5.277
|
7.524
|
287
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-15.523
|
11.175
|
24.291
|
28.684
|
-33.668
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-15.523
|
11.175
|
24.291
|
28.684
|
-33.668
|