Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 321.759 597.182 624.601 675.971 510.716
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 296 337
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 321.463 596.845 624.601 675.971 510.716
4. Giá vốn hàng bán 303.848 519.496 537.522 580.303 480.184
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.614 77.349 87.079 95.668 30.531
6. Doanh thu hoạt động tài chính 471 395 456 434 759
7. Chi phí tài chính 7.227 24.366 18.674 16.189 18.616
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.887 23.708 18.342 15.828 18.550
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 8.241 11.748 10.939 14.395 15.310
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.151 20.422 20.404 27.359 16.647
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13.534 21.208 37.518 38.159 -19.282
12. Thu nhập khác 1.382 2.570 1.607 1.392 2.624
13. Chi phí khác 3.372 12.603 9.558 3.343 16.723
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.990 -10.033 -7.950 -1.951 -14.098
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -15.523 11.175 29.568 36.208 -33.381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 5.277 7.524 287
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 5.277 7.524 287
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -15.523 11.175 24.291 28.684 -33.668
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -15.523 11.175 24.291 28.684 -33.668