TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
376.765
|
951.094
|
1.014.841
|
1.535.363
|
1.850.501
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.965
|
17.626
|
20.443
|
17.333
|
18.486
|
1. Tiền
|
8.965
|
17.626
|
20.443
|
17.333
|
18.486
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
229.745
|
797.025
|
557.558
|
115.306
|
404.852
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
178.701
|
176.401
|
245.781
|
80.725
|
80.725
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5.306
|
-5.324
|
-4.939
|
-5.419
|
-5.348
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
56.350
|
625.948
|
316.716
|
40.000
|
329.475
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74.841
|
71.829
|
354.486
|
1.303.491
|
1.341.771
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55.465
|
81.332
|
345.532
|
211.589
|
75.894
|
2. Trả trước cho người bán
|
32.554
|
10.006
|
13.823
|
15.499
|
28.475
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.842
|
15.297
|
29.347
|
1.131.288
|
1.269.665
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.020
|
-34.805
|
-34.215
|
-54.885
|
-42.262
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39.213
|
46.130
|
60.505
|
70.612
|
62.014
|
1. Hàng tồn kho
|
39.447
|
46.130
|
62.833
|
75.336
|
65.121
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-235
|
0
|
-2.329
|
-4.725
|
-3.108
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.001
|
18.484
|
21.849
|
28.620
|
23.377
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.598
|
2.741
|
2.395
|
8.444
|
1.433
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.062
|
13.747
|
19.448
|
19.901
|
21.880
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.342
|
1.996
|
6
|
275
|
64
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.563.851
|
1.040.817
|
1.288.641
|
1.188.374
|
1.124.087
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15
|
94
|
94
|
19
|
19
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15
|
94
|
94
|
19
|
19
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
147.411
|
149.629
|
156.765
|
152.081
|
152.288
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88.571
|
84.343
|
92.339
|
83.960
|
86.078
|
- Nguyên giá
|
178.497
|
190.130
|
325.180
|
342.241
|
358.287
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89.926
|
-105.787
|
-232.841
|
-258.281
|
-272.209
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58.840
|
65.286
|
64.426
|
68.121
|
66.210
|
- Nguyên giá
|
64.588
|
72.525
|
74.107
|
79.718
|
79.718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.748
|
-7.239
|
-9.681
|
-11.596
|
-13.508
|
III. Bất động sản đầu tư
|
71.653
|
71.653
|
71.653
|
71.280
|
71.280
|
- Nguyên giá
|
82.603
|
77.840
|
77.840
|
77.468
|
77.468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.950
|
-6.188
|
-6.188
|
-6.188
|
-6.188
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
34.833
|
32.843
|
21.894
|
16.424
|
21.498
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
13.089
|
19.200
|
10.053
|
10.125
|
9.803
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.743
|
13.643
|
11.841
|
6.300
|
11.695
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.290.533
|
772.378
|
415.718
|
380.390
|
367.784
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
752.581
|
746.426
|
323.706
|
312.058
|
299.452
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25.952
|
25.952
|
92.012
|
68.332
|
68.332
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
512.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.718
|
8.431
|
28.073
|
37.121
|
43.545
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.429
|
8.143
|
27.793
|
36.849
|
43.282
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
290
|
288
|
280
|
272
|
264
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
10.688
|
5.789
|
594.443
|
531.058
|
467.672
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.940.616
|
1.991.911
|
2.303.482
|
2.723.737
|
2.974.588
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
119.732
|
156.823
|
288.881
|
226.175
|
488.227
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112.666
|
149.118
|
274.343
|
207.106
|
456.542
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.871
|
40.938
|
159.276
|
85.871
|
376.631
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61.009
|
60.019
|
60.481
|
29.618
|
32.468
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.280
|
1.804
|
3.956
|
3.582
|
1.947
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.275
|
3.571
|
9.328
|
4.715
|
14.546
|
6. Phải trả người lao động
|
7.687
|
11.542
|
14.759
|
11.422
|
11.828
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.495
|
2.282
|
9.802
|
6.566
|
2.898
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23.037
|
24.918
|
12.271
|
60.373
|
11.787
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.011
|
4.044
|
4.471
|
4.958
|
4.436
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.066
|
7.705
|
14.538
|
19.069
|
31.684
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
10.321
|
10.623
|
10.405
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.377
|
12.226
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7.066
|
7.705
|
4.217
|
7.069
|
9.053
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.820.884
|
1.835.088
|
2.014.601
|
2.497.562
|
2.486.361
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.820.884
|
1.835.088
|
2.014.601
|
2.497.562
|
2.486.361
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.476.481
|
1.476.481
|
1.476.481
|
1.968.589
|
1.968.589
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37.132
|
37.132
|
37.132
|
36.789
|
36.789
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.532
|
7.532
|
7.138
|
7.138
|
7.138
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
128
|
128
|
128
|
128
|
128
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57.184
|
70.136
|
191.549
|
9.459
|
-10.190
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
55.799
|
53.244
|
77.198
|
51.267
|
9.459
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.385
|
16.891
|
114.351
|
-41.808
|
-19.649
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
242.427
|
243.680
|
302.173
|
475.459
|
483.908
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.940.616
|
1.991.911
|
2.303.482
|
2.723.737
|
2.974.588
|