TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10.553
|
6.631
|
4.642
|
5.214
|
7.155
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.487
|
873
|
630
|
2.157
|
2.089
|
1. Tiền
|
1.487
|
873
|
630
|
2.157
|
2.089
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.106
|
3.941
|
2.346
|
1.496
|
3.467
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.535
|
1.222
|
476
|
228
|
2.247
|
2. Trả trước cho người bán
|
60
|
99
|
95
|
5
|
135
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.745
|
2.824
|
1.923
|
1.458
|
1.290
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-234
|
-203
|
-147
|
-195
|
-205
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
390
|
252
|
204
|
149
|
126
|
1. Hàng tồn kho
|
390
|
252
|
204
|
149
|
126
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.571
|
1.564
|
1.462
|
1.411
|
1.473
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
109
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1.462
|
1.411
|
1.365
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.571
|
1.564
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.602
|
11.340
|
9.965
|
6.238
|
4.618
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.365
|
5.812
|
4.668
|
3.074
|
2.394
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.031
|
5.611
|
4.573
|
3.057
|
2.387
|
- Nguyên giá
|
8.298
|
7.750
|
6.517
|
5.056
|
4.208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.266
|
-2.139
|
-1.945
|
-1.999
|
-1.821
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
334
|
202
|
95
|
18
|
7
|
- Nguyên giá
|
371
|
224
|
106
|
76
|
64
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37
|
-22
|
-11
|
-58
|
-58
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.237
|
5.528
|
5.297
|
3.164
|
2.224
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.237
|
5.528
|
5.297
|
3.164
|
2.224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.155
|
17.970
|
14.608
|
11.452
|
11.774
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.225
|
16.423
|
14.644
|
11.324
|
11.258
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16.550
|
14.383
|
13.666
|
10.818
|
11.162
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.802
|
400
|
391
|
0
|
165
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.398
|
9.869
|
9.606
|
9.614
|
9.472
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
397
|
282
|
122
|
202
|
295
|
6. Phải trả người lao động
|
185
|
50
|
0
|
904
|
1.129
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.765
|
3.781
|
3.544
|
96
|
98
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
675
|
2.040
|
978
|
506
|
96
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
675
|
2.040
|
978
|
506
|
96
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.930
|
1.547
|
-36
|
128
|
516
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.930
|
1.547
|
-36
|
128
|
516
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
-620
|
-1.846
|
-3.358
|
-3.921
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6.810
|
-10.573
|
-10.930
|
-9.254
|
-8.303
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5.263
|
-6.810
|
-10.573
|
-10.930
|
-9.254
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.547
|
-3.763
|
-358
|
1.676
|
951
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.155
|
17.970
|
14.608
|
11.452
|
11.774
|