TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77.322
|
74.354
|
137.449
|
117.085
|
138.404
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.889
|
3.967
|
23.240
|
7.726
|
7.762
|
1. Tiền
|
1.889
|
3.967
|
1.498
|
726
|
1.762
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
21.742
|
7.000
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68.269
|
62.221
|
33.746
|
89.439
|
107.279
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
62.322
|
57.427
|
35.311
|
91.256
|
110.288
|
2. Trả trước cho người bán
|
79
|
44
|
96
|
43
|
28
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.869
|
5.506
|
859
|
992
|
770
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-756
|
-2.520
|
-2.852
|
-3.807
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.163
|
8.167
|
79.966
|
19.422
|
22.711
|
1. Hàng tồn kho
|
7.163
|
8.167
|
79.966
|
19.422
|
22.711
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
497
|
497
|
653
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
497
|
497
|
653
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.986
|
15.536
|
14.805
|
15.668
|
15.175
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.173
|
10.944
|
10.728
|
10.399
|
9.384
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.130
|
10.904
|
10.695
|
10.370
|
9.359
|
- Nguyên giá
|
30.288
|
31.081
|
32.596
|
32.383
|
32.383
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.159
|
-20.177
|
-21.901
|
-22.012
|
-23.024
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
43
|
40
|
32
|
29
|
25
|
- Nguyên giá
|
74
|
74
|
74
|
74
|
74
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-34
|
-41
|
-45
|
-48
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.792
|
4.572
|
4.057
|
5.249
|
5.771
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.792
|
4.572
|
4.057
|
5.249
|
5.771
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
93.307
|
89.890
|
152.254
|
132.752
|
153.579
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
55.749
|
49.872
|
112.036
|
91.908
|
111.797
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55.749
|
49.872
|
112.036
|
91.908
|
111.797
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.500
|
15.620
|
16.632
|
19.393
|
17.676
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.093
|
10.916
|
40.868
|
39.767
|
59.987
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.647
|
4.106
|
39.709
|
7.135
|
9.972
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.768
|
6.040
|
3.780
|
4.986
|
4.612
|
6. Phải trả người lao động
|
16.309
|
10.220
|
2.784
|
13.165
|
10.742
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
73
|
0
|
953
|
77
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.431
|
2.660
|
7.733
|
5.280
|
7.337
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
236
|
530
|
1.229
|
1.394
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
37.558
|
40.018
|
40.217
|
40.845
|
41.783
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
37.558
|
40.018
|
40.217
|
40.845
|
41.783
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.741
|
30.741
|
30.741
|
30.741
|
30.741
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.085
|
1.694
|
3.195
|
3.768
|
4.389
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.733
|
7.583
|
6.281
|
6.336
|
6.653
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.733
|
7.583
|
6.281
|
6.336
|
6.653
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
93.307
|
89.890
|
152.254
|
132.752
|
153.579
|