I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
211.770
|
252.988
|
259.794
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-175.871
|
-93.004
|
-74.604
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.155
|
-9.999
|
-7.915
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-7.215
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.941
|
-5.512
|
-6.945
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
578.583
|
288.119
|
225.973
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-582.204
|
-440.286
|
-407.882
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.182
|
-14.909
|
-11.580
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-289
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
292
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.200
|
-457.104
|
-362.877
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
346.482
|
339.137
|
426.901
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-38.000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
97.539
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
427.821
|
-155.967
|
64.026
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-56.000
|
-26
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-56.000
|
-26
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
385.003
|
-170.903
|
52.447
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69.040
|
195.523
|
24.626
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4.161
|
6
|
22
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
458.203
|
24.626
|
77.095
|