Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 662.020 719.244 753.491 682.890 1.258.228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 191.261 72.624 41.878 5.452 7.283
1. Tiền 24.261 13.014 33.710 5.452 7.283
2. Các khoản tương đương tiền 167.000 59.610 8.168 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108.746 136.243 115.423 79.959 41.061
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 108.746 136.243 115.423 79.959 41.061
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 213.811 374.093 512.519 512.883 1.038.220
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.374 64.396 167.522 397.697 873.895
2. Trả trước cho người bán 113.014 214.994 240.262 103.470 5.850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15.000 0 28.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 63.488 94.986 77.242 12.332 159.312
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67 -285 -507 -617 -836
IV. Tổng hàng tồn kho 142.002 135.482 81.846 76.748 170.298
1. Hàng tồn kho 142.002 135.482 81.846 76.748 170.298
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.200 802 1.825 7.849 1.367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.200 736 902 118 171
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 66 922 7.731 1.174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 22
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 369.599 513.549 638.148 730.383 728.613
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 120.000 120.000 90.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 120.000 120.000 90.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38.236 35.912 33.165 30.539 31.361
1. Tài sản cố định hữu hình 38.236 35.912 33.165 30.539 31.361
- Nguyên giá 43.176 43.500 43.391 42.239 45.662
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.940 -7.588 -10.226 -11.699 -14.301
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 200.703 309.418 392.142 482.576 346.586
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 124.318 46.501 58.391 98.598 125.506
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76.385 262.917 333.750 383.978 221.080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 129.310 167.470 92.160 92.160 257.160
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119.000 65.000 92.160 92.160 257.160
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 92.160 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.310 10.310 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.350 749 681 5.108 3.506
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.350 749 681 5.108 3.506
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.031.620 1.232.793 1.391.640 1.413.274 1.986.842
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 528.692 698.169 845.469 860.112 931.078
I. Nợ ngắn hạn 528.692 398.031 845.469 860.112 810.661
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 474.261 173.941 457.161 135.766 106.306
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 42.623 34.121 138.339 490.283 478.908
4. Người mua trả tiền trước 7.153 180.904 231.235 231.997 217.641
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.913 2.402 3.661 488 2.087
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 220 4.478 14.383 188 4.219
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 636 631 45 1.383 1.493
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 886 1.554 644 7 7
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 300.138 0 0 120.416
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 300.138 0 0 120.416
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 502.928 534.624 546.170 553.162 1.055.764
I. Vốn chủ sở hữu 502.928 534.624 546.170 553.162 1.055.764
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 468.270 468.270 515.096 515.096 1.015.096
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.000 4.000 4.000 4.000 3.850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.633 3.939 3.939 3.939 3.939
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.808 1.808 1.808 1.808 1.808
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.217 56.607 21.327 28.319 31.071
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82 23.604 9.780 21.327 28.319
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.135 33.003 11.547 6.991 2.752
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.031.620 1.232.793 1.391.640 1.413.274 1.986.842