TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
662.020
|
719.244
|
753.491
|
682.890
|
1.258.228
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
191.261
|
72.624
|
41.878
|
5.452
|
7.283
|
1. Tiền
|
24.261
|
13.014
|
33.710
|
5.452
|
7.283
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
167.000
|
59.610
|
8.168
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
108.746
|
136.243
|
115.423
|
79.959
|
41.061
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
108.746
|
136.243
|
115.423
|
79.959
|
41.061
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
213.811
|
374.093
|
512.519
|
512.883
|
1.038.220
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22.374
|
64.396
|
167.522
|
397.697
|
873.895
|
2. Trả trước cho người bán
|
113.014
|
214.994
|
240.262
|
103.470
|
5.850
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15.000
|
0
|
28.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
63.488
|
94.986
|
77.242
|
12.332
|
159.312
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67
|
-285
|
-507
|
-617
|
-836
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
142.002
|
135.482
|
81.846
|
76.748
|
170.298
|
1. Hàng tồn kho
|
142.002
|
135.482
|
81.846
|
76.748
|
170.298
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.200
|
802
|
1.825
|
7.849
|
1.367
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.200
|
736
|
902
|
118
|
171
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
66
|
922
|
7.731
|
1.174
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
369.599
|
513.549
|
638.148
|
730.383
|
728.613
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
120.000
|
120.000
|
90.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
120.000
|
120.000
|
90.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.236
|
35.912
|
33.165
|
30.539
|
31.361
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.236
|
35.912
|
33.165
|
30.539
|
31.361
|
- Nguyên giá
|
43.176
|
43.500
|
43.391
|
42.239
|
45.662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.940
|
-7.588
|
-10.226
|
-11.699
|
-14.301
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
200.703
|
309.418
|
392.142
|
482.576
|
346.586
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
124.318
|
46.501
|
58.391
|
98.598
|
125.506
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
76.385
|
262.917
|
333.750
|
383.978
|
221.080
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
129.310
|
167.470
|
92.160
|
92.160
|
257.160
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
119.000
|
65.000
|
92.160
|
92.160
|
257.160
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
92.160
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.310
|
10.310
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.350
|
749
|
681
|
5.108
|
3.506
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.350
|
749
|
681
|
5.108
|
3.506
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.031.620
|
1.232.793
|
1.391.640
|
1.413.274
|
1.986.842
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
528.692
|
698.169
|
845.469
|
860.112
|
931.078
|
I. Nợ ngắn hạn
|
528.692
|
398.031
|
845.469
|
860.112
|
810.661
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
474.261
|
173.941
|
457.161
|
135.766
|
106.306
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42.623
|
34.121
|
138.339
|
490.283
|
478.908
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.153
|
180.904
|
231.235
|
231.997
|
217.641
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.913
|
2.402
|
3.661
|
488
|
2.087
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
220
|
4.478
|
14.383
|
188
|
4.219
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
636
|
631
|
45
|
1.383
|
1.493
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
886
|
1.554
|
644
|
7
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
300.138
|
0
|
0
|
120.416
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
300.138
|
0
|
0
|
120.416
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
502.928
|
534.624
|
546.170
|
553.162
|
1.055.764
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
502.928
|
534.624
|
546.170
|
553.162
|
1.055.764
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
468.270
|
468.270
|
515.096
|
515.096
|
1.015.096
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
3.850
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.633
|
3.939
|
3.939
|
3.939
|
3.939
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.808
|
1.808
|
1.808
|
1.808
|
1.808
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.217
|
56.607
|
21.327
|
28.319
|
31.071
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
82
|
23.604
|
9.780
|
21.327
|
28.319
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.135
|
33.003
|
11.547
|
6.991
|
2.752
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.031.620
|
1.232.793
|
1.391.640
|
1.413.274
|
1.986.842
|