Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 518.822 500.772 1.351.331 1.496.343 113.842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 76
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 518.822 500.772 1.351.331 1.496.343 113.765
4. Giá vốn hàng bán 474.820 481.492 1.329.482 1.477.770 96.076
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.002 19.280 21.848 18.573 17.689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30.719 20.237 15.932 15.247 1.018
7. Chi phí tài chính 12.030 13.068 10.782 9.953 9.788
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.030 13.068 10.782 9.953 9.788
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.267 914 2.982 5.288 1.316
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.248 10.762 7.894 12.555 9.080
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 45.175 14.773 16.121 6.025 -1.478
12. Thu nhập khác 766 62 73 1.265 0
13. Chi phí khác 286 322 4.667 197 166
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 480 -260 -4.594 1.068 -166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 45.655 14.513 11.528 7.094 -1.644
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.188 2.966 4.512 3.016 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.188 2.966 4.512 3.016 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36.467 11.547 7.016 4.078 -1.644
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 9 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 36.467 11.547 7.016 4.069 -1.644