Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.051.560 1.226.811 1.525.830 2.089.722 1.944.596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151.488 81.855 76.230 243.737 169.628
1. Tiền 66.693 20.906 43.329 47.509 125.567
2. Các khoản tương đương tiền 84.795 60.949 32.901 196.228 44.060
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77.126 148.103 7.747 20.685 46.926
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77.126 148.103 7.747 20.685 46.926
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 750.645 368.018 362.808 548.509 672.061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 551.541 472.091 492.780 571.066 701.690
2. Trả trước cho người bán 65.896 99.415 94.629 93.566 121.084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 440.717 111.041 41.141 10.045 7.256
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 49.819 57.677 110.005 127.990 133.629
6. Phải thu ngắn hạn khác 48.247 45.418 32.515 193.208 149.844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -405.574 -417.624 -408.263 -447.367 -441.443
IV. Tổng hàng tồn kho 1.055.861 583.490 782.162 933.585 679.078
1. Hàng tồn kho 1.397.627 1.276.945 1.209.747 1.157.937 819.463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -341.766 -693.455 -427.585 -224.352 -140.385
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.440 45.345 296.885 343.206 376.903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.437 15.746 14.305 16.087 22.476
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.662 26.204 53.452 97.919 128.412
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.341 3.395 3.472 3.545 359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 225.656 225.656 225.656
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 728.626 918.833 714.999 748.617 1.061.469
I. Các khoản phải thu dài hạn 38.713 30.200 9.107 4.581 3.136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 38.313 30.200 9.107 4.581 3.136
5. Phải thu dài hạn khác 400 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 297.443 345.499 381.567 370.919 372.762
1. Tài sản cố định hữu hình 280.633 232.801 273.371 267.462 268.118
- Nguyên giá 538.326 789.918 813.237 771.669 783.945
- Giá trị hao mòn lũy kế -257.693 -557.117 -539.866 -504.207 -515.826
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.810 112.698 108.196 103.457 104.644
- Nguyên giá 30.815 130.862 133.469 134.454 141.861
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.005 -18.164 -25.274 -30.997 -37.217
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16.870 34.150 39.712 61.520 101.961
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.870 34.150 39.712 61.520 101.961
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 141.644 72.887 73.624 73.111 358.684
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 92.453 71.807 71.709 69.921 357.580
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.547 1.080 1.080 1.080 1.080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.267 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41.911 0 836 2.110 24
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 233.956 237.273 33.278 71.333 78.887
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.300 11.617 33.278 71.333 78.887
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 225.656 225.656 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 198.824 177.710 167.153 146.039
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.780.185 2.145.644 2.240.829 2.838.339 3.006.065
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.760.472 2.777.473 2.825.686 2.383.069 2.573.204
I. Nợ ngắn hạn 2.028.455 2.037.600 2.793.958 2.341.540 1.503.524
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137.868 131.290 507.238 29.249 26.652
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 162.857 248.987 264.849 297.587 287.084
4. Người mua trả tiền trước 1.392.996 1.210.676 1.121.037 1.178.829 336.531
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.692 34.107 28.762 27.954 30.856
6. Phải trả người lao động 32.267 38.123 55.633 44.242 32.122
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 231.365 317.383 404.109 355.225 397.607
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 42.890 55.136 410.430 406.554 390.807
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 622 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.899 1.899 1.899 1.899 1.866
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 732.017 739.873 31.728 41.529 1.069.679
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 342.446 342.446 640 640 1.033.592
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 362.854 362.914 0 10.917 8.180
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 22.411 20.149 19.304 17.877
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.923 2.545 1.923 1.923 1.557
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24.795 9.558 9.016 8.745 8.474
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19.713 -631.829 -584.856 455.271 432.861
I. Vốn chủ sở hữu 19.681 -631.861 -584.888 455.239 432.830
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.146.078 3.111.983 3.111.983 4.111.983 4.111.983
2. Thặng dư vốn cổ phần 63.608 -556.776 -529.317 -517.712 -517.712
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -553 -553 -10.511 -553 -553
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.171 17.171 17.171 17.171 17.171
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9 9 9 9 9
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2.122.043 -3.019.075 -3.043.810 -3.052.482 -3.070.258
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.406.881 -2.122.043 -3.019.075 -3.043.810 -3.073.662
- LNST chưa phân phối kỳ này -715.162 -897.032 -24.735 -8.672 3.404
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -84.588 -184.620 -130.414 -103.178 -107.811
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 32 32 32 32 32
1. Nguồn kinh phí 32 32 32 32 32
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.780.185 2.145.644 2.240.829 2.838.339 3.006.065