I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4.311.286
|
2.524.783
|
1.345.879
|
2.318.926
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.504.254
|
-1.314.685
|
-832.722
|
-2.042.065
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-260.233
|
-176.303
|
-154.523
|
-178.863
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-219.313
|
-163.601
|
-98.082
|
-70.296
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17.680
|
-4.882
|
-4.189
|
-3.455
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.268.677
|
1.038.724
|
944.422
|
885.822
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.544.341
|
-1.640.146
|
-1.189.873
|
-1.425.191
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.143
|
263.890
|
10.913
|
-515.122
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.905
|
-15
|
-114
|
-138
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
50
|
306
|
2.108
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24.050
|
-28.888
|
-56.493
|
-169.702
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29.333
|
4.196
|
180
|
186.573
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-62.296
|
395
|
0
|
-675
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
27.282
|
2.000
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.498
|
17.291
|
192
|
552
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.118
|
-4.971
|
-55.929
|
18.717
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-1.228.602
|
0
|
181
|
195.999
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
1.026.400
|
0
|
-295
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.971.203
|
1.877.134
|
1.251.816
|
1.275.992
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.756.530
|
-2.150.760
|
-1.145.753
|
-983.025
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-800
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-83
|
-559
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.588
|
-274.186
|
105.948
|
488.966
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.613
|
-15.266
|
60.932
|
-7.439
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.157
|
24.463
|
6.318
|
65.513
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-14.786
|
-2.929
|
-1.759
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.984
|
6.268
|
65.492
|
58.075
|