Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 35.197 39.108 46.851 31.238 33.646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.995 5.516 3.207 3.839 19.542
1. Tiền 2.995 5.516 3.207 3.239 7.505
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 600 12.037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.301 11.884 14.709 12.885 5.889
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.651 2.208 2.251 2.190 1.966
2. Trả trước cho người bán 189 1.381 276 744 318
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.485 8.319 12.206 9.976 3.630
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25 -25 -25 -25 -25
IV. Tổng hàng tồn kho 21.108 20.842 28.620 14.233 7.676
1. Hàng tồn kho 21.108 20.842 28.620 14.233 7.676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 793 867 316 280 538
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 793 867 316 280 405
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.489 22.678 19.077 21.571 14.031
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.794 15.614 12.694 11.093 9.337
1. Tài sản cố định hữu hình 16.794 15.614 12.694 11.093 9.337
- Nguyên giá 62.751 57.410 55.073 55.608 54.159
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.957 -41.796 -42.379 -44.515 -44.822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 500 500 500 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.195 6.563 5.884 9.978 4.194
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.195 6.563 5.884 9.978 4.194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56.686 61.786 65.929 52.809 47.677
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.297 14.554 18.490 11.313 5.553
I. Nợ ngắn hạn 12.200 14.471 15.966 9.922 5.553
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.842 3.266 3.759 1.530 141
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.636 3.052 3.376 2.782 1.129
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 99
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 887 1.013 745 4.879 2.032
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 412
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 997
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 8
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.727 7.140 8.049 731 735
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108 0 38 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 97 83 2.524 1.391 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 97 83 81 67 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 2.443 1.324 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 44.390 47.231 47.439 41.496 42.124
I. Vốn chủ sở hữu 44.390 47.231 47.439 41.496 42.124
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 5.207 5.317 5.404 5.404
9. Quỹ dự phòng tài chính 5.080 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.309 12.025 12.122 6.092 6.720
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.002 5.037 6.686 3.759 5.928
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.307 6.988 5.436 2.332 791
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56.686 61.786 65.929 52.809 47.677