TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
922.729
|
783.358
|
1.016.141
|
1.139.222
|
1.167.500
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.162
|
4.281
|
41.191
|
36.150
|
35.023
|
1. Tiền
|
6.162
|
4.281
|
41.191
|
36.150
|
35.023
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
286.509
|
54.009
|
323.000
|
460.000
|
381.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
286.509
|
54.009
|
323.000
|
460.000
|
381.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
393.859
|
417.245
|
399.226
|
385.078
|
369.914
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
340.223
|
384.498
|
359.008
|
342.320
|
337.183
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.858
|
1.024
|
2.432
|
2.473
|
1.684
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
39.024
|
35.008
|
41.330
|
43.821
|
38.179
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.246
|
-3.285
|
-3.544
|
-3.536
|
-7.132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
224.782
|
290.952
|
245.511
|
248.990
|
363.586
|
1. Hàng tồn kho
|
226.629
|
293.633
|
248.014
|
250.868
|
367.642
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.847
|
-2.681
|
-2.503
|
-1.878
|
-4.055
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.417
|
16.870
|
7.213
|
9.004
|
17.578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.470
|
4.186
|
1.167
|
1.001
|
903
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.716
|
12.320
|
6.031
|
8.003
|
9.941
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
231
|
365
|
15
|
0
|
6.733
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
166.624
|
464.535
|
332.639
|
377.450
|
341.796
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
97.918
|
255.725
|
226.120
|
269.988
|
234.358
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74.723
|
232.340
|
203.840
|
247.601
|
213.001
|
- Nguyên giá
|
682.139
|
875.416
|
884.922
|
964.065
|
985.144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-607.416
|
-643.076
|
-681.083
|
-716.465
|
-772.143
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.195
|
23.385
|
22.280
|
22.387
|
21.357
|
- Nguyên giá
|
34.664
|
35.871
|
35.936
|
37.420
|
37.651
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.468
|
-12.487
|
-13.655
|
-15.033
|
-16.294
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
54.701
|
90.513
|
96.189
|
95.868
|
95.868
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
54.701
|
90.513
|
96.189
|
95.868
|
95.868
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.000
|
109.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
109.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.995
|
9.287
|
10.320
|
11.585
|
11.561
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.080
|
3.223
|
3.258
|
4.213
|
2.959
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.915
|
6.064
|
7.063
|
7.373
|
8.602
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.089.353
|
1.247.892
|
1.348.780
|
1.516.673
|
1.509.296
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
364.329
|
482.407
|
478.248
|
507.735
|
531.818
|
I. Nợ ngắn hạn
|
356.907
|
474.460
|
471.079
|
500.929
|
525.018
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
208.359
|
327.952
|
309.417
|
239.880
|
268.649
|
4. Người mua trả tiền trước
|
911
|
1.021
|
959
|
1.109
|
259
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.461
|
2.238
|
11.602
|
10.028
|
1.062
|
6. Phải trả người lao động
|
29.092
|
27.967
|
31.824
|
26.171
|
26.259
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.444
|
634
|
1.062
|
1.749
|
1.665
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
111.640
|
114.647
|
116.215
|
221.992
|
227.124
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.422
|
7.947
|
7.169
|
6.806
|
6.800
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7.422
|
7.947
|
7.169
|
6.806
|
6.800
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
725.025
|
765.485
|
870.532
|
1.008.937
|
977.479
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
725.025
|
765.485
|
870.532
|
1.008.937
|
977.479
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
154.778
|
154.778
|
154.778
|
154.778
|
154.778
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-45.918
|
-45.918
|
-45.918
|
-45.918
|
-45.918
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
177.152
|
177.152
|
177.152
|
177.152
|
177.152
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
289.013
|
329.473
|
434.520
|
572.925
|
541.467
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
217.053
|
282.254
|
322.714
|
427.761
|
552.649
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
71.960
|
47.219
|
111.806
|
145.164
|
-11.182
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.089.353
|
1.247.892
|
1.348.780
|
1.516.673
|
1.509.296
|