TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.130.049
|
1.166.617
|
1.192.880
|
1.194.444
|
1.229.222
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.824
|
30.406
|
42.866
|
31.061
|
4.152
|
1. Tiền
|
23.824
|
30.406
|
42.866
|
31.061
|
4.152
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
379.320
|
419.320
|
449.320
|
587.576
|
677.576
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
379.320
|
419.320
|
449.320
|
587.576
|
677.576
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
344.084
|
391.655
|
402.901
|
325.364
|
314.982
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
316.669
|
357.973
|
366.661
|
283.026
|
265.452
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.960
|
1.411
|
591
|
4.560
|
2.787
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.495
|
36.374
|
40.413
|
39.259
|
47.340
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.041
|
-4.103
|
-4.765
|
-1.481
|
-596
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
366.988
|
314.090
|
288.610
|
240.194
|
224.540
|
1. Hàng tồn kho
|
371.643
|
318.745
|
291.480
|
243.064
|
227.119
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.655
|
-4.655
|
-2.869
|
-2.869
|
-2.578
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.833
|
11.145
|
9.183
|
10.249
|
7.971
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.512
|
1.559
|
1.850
|
2.010
|
1.476
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.671
|
9.587
|
7.329
|
8.232
|
6.490
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.651
|
0
|
4
|
7
|
4
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
318.057
|
307.097
|
294.456
|
280.199
|
272.219
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
207.905
|
197.464
|
183.273
|
169.607
|
160.893
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
187.079
|
176.827
|
162.949
|
149.583
|
141.100
|
- Nguyên giá
|
959.816
|
960.950
|
957.807
|
957.449
|
959.974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-772.737
|
-784.123
|
-794.858
|
-807.865
|
-818.874
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20.826
|
20.637
|
20.324
|
20.024
|
19.793
|
- Nguyên giá
|
37.719
|
37.843
|
37.156
|
37.156
|
37.156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.893
|
-17.206
|
-16.831
|
-17.132
|
-17.363
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
95.868
|
95.868
|
95.868
|
95.868
|
95.868
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
95.868
|
95.868
|
95.868
|
95.868
|
95.868
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.275
|
13.755
|
15.306
|
14.714
|
15.448
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.801
|
4.481
|
6.147
|
5.250
|
5.295
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.473
|
9.274
|
9.158
|
9.464
|
10.153
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.448.106
|
1.473.714
|
1.487.336
|
1.474.643
|
1.501.440
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
479.483
|
486.502
|
483.516
|
443.467
|
452.152
|
I. Nợ ngắn hạn
|
473.051
|
480.071
|
477.243
|
437.194
|
446.421
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20.672
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
199.702
|
222.538
|
205.556
|
179.010
|
182.275
|
4. Người mua trả tiền trước
|
307
|
208
|
367
|
802
|
331
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
899
|
2.266
|
17.467
|
7.086
|
10.582
|
6. Phải trả người lao động
|
20.770
|
22.119
|
24.079
|
17.554
|
19.151
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.924
|
7.270
|
2.480
|
5.874
|
7.022
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
225.778
|
225.669
|
227.296
|
226.867
|
227.060
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.432
|
6.432
|
6.273
|
6.273
|
5.731
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.432
|
6.432
|
6.273
|
6.273
|
5.731
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
968.623
|
987.212
|
1.003.819
|
1.031.176
|
1.049.288
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
968.623
|
987.212
|
1.003.819
|
1.031.176
|
1.049.288
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
154.778
|
154.778
|
154.778
|
154.778
|
154.778
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-45.918
|
-45.918
|
-45.918
|
-45.918
|
-45.918
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
177.152
|
177.152
|
177.152
|
177.152
|
177.152
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
532.611
|
551.199
|
567.807
|
595.164
|
613.276
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
521.190
|
521.190
|
521.190
|
567.099
|
546.822
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.421
|
30.010
|
46.617
|
28.065
|
66.454
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.448.106
|
1.473.714
|
1.487.336
|
1.474.643
|
1.501.440
|