Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.130.049 1.166.617 1.192.880 1.194.444 1.229.222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.824 30.406 42.866 31.061 4.152
1. Tiền 23.824 30.406 42.866 31.061 4.152
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 379.320 419.320 449.320 587.576 677.576
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 379.320 419.320 449.320 587.576 677.576
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 344.084 391.655 402.901 325.364 314.982
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 316.669 357.973 366.661 283.026 265.452
2. Trả trước cho người bán 1.960 1.411 591 4.560 2.787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.495 36.374 40.413 39.259 47.340
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.041 -4.103 -4.765 -1.481 -596
IV. Tổng hàng tồn kho 366.988 314.090 288.610 240.194 224.540
1. Hàng tồn kho 371.643 318.745 291.480 243.064 227.119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.655 -4.655 -2.869 -2.869 -2.578
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.833 11.145 9.183 10.249 7.971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.512 1.559 1.850 2.010 1.476
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.671 9.587 7.329 8.232 6.490
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.651 0 4 7 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 318.057 307.097 294.456 280.199 272.219
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 207.905 197.464 183.273 169.607 160.893
1. Tài sản cố định hữu hình 187.079 176.827 162.949 149.583 141.100
- Nguyên giá 959.816 960.950 957.807 957.449 959.974
- Giá trị hao mòn lũy kế -772.737 -784.123 -794.858 -807.865 -818.874
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20.826 20.637 20.324 20.024 19.793
- Nguyên giá 37.719 37.843 37.156 37.156 37.156
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.893 -17.206 -16.831 -17.132 -17.363
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95.868 95.868 95.868 95.868 95.868
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95.868 95.868 95.868 95.868 95.868
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.275 13.755 15.306 14.714 15.448
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.801 4.481 6.147 5.250 5.295
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 9.473 9.274 9.158 9.464 10.153
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.448.106 1.473.714 1.487.336 1.474.643 1.501.440
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 479.483 486.502 483.516 443.467 452.152
I. Nợ ngắn hạn 473.051 480.071 477.243 437.194 446.421
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.672 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 199.702 222.538 205.556 179.010 182.275
4. Người mua trả tiền trước 307 208 367 802 331
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 899 2.266 17.467 7.086 10.582
6. Phải trả người lao động 20.770 22.119 24.079 17.554 19.151
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.924 7.270 2.480 5.874 7.022
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 225.778 225.669 227.296 226.867 227.060
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.432 6.432 6.273 6.273 5.731
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.432 6.432 6.273 6.273 5.731
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 968.623 987.212 1.003.819 1.031.176 1.049.288
I. Vốn chủ sở hữu 968.623 987.212 1.003.819 1.031.176 1.049.288
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 154.778 154.778 154.778 154.778 154.778
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -45.918 -45.918 -45.918 -45.918 -45.918
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 177.152 177.152 177.152 177.152 177.152
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 532.611 551.199 567.807 595.164 613.276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 521.190 521.190 521.190 567.099 546.822
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.421 30.010 46.617 28.065 66.454
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.448.106 1.473.714 1.487.336 1.474.643 1.501.440