Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 2.033.630 543.446 495.701 468.648 458.546
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.682.452 -327.315 -337.187 -295.207 -371.030
3. Tiền chi trả cho người lao động -148.821 -43.111 -34.701 -35.995 -32.350
4. Tiền chi trả lãi vay -483
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.655 -14.161 -7.570 -11.087 -10.047
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11.073 2.996 611 5.558 -1.411
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -133.650 -42.460 -33.938 -30.063 -28.322
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 76.642 119.396 82.915 101.854 15.386
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.208 -1.967 -3.115 -2.518 -2.279
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.338 127 27
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -449.320 -317.576 -180.000 -150.000 -158.400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 381.400 179.320 90.000 70.000 130.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20.251 8.912 3.482 119 14.525
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -48.539 -131.183 -89.605 -82.399 -16.154
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 156.892
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -156.892
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20.271 -20.271
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -20.271 -20.271
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.832 -11.787 -26.961 19.455 -768
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35.023 42.866 31.061 4.152 23.764
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11 -18 53 157 -6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42.866 31.061 4.152 23.764 22.990