I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.033.630
|
543.446
|
495.701
|
468.648
|
458.546
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.682.452
|
-327.315
|
-337.187
|
-295.207
|
-371.030
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-148.821
|
-43.111
|
-34.701
|
-35.995
|
-32.350
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-483
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.655
|
-14.161
|
-7.570
|
-11.087
|
-10.047
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.073
|
2.996
|
611
|
5.558
|
-1.411
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-133.650
|
-42.460
|
-33.938
|
-30.063
|
-28.322
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76.642
|
119.396
|
82.915
|
101.854
|
15.386
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.208
|
-1.967
|
-3.115
|
-2.518
|
-2.279
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.338
|
127
|
27
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-449.320
|
-317.576
|
-180.000
|
-150.000
|
-158.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
381.400
|
179.320
|
90.000
|
70.000
|
130.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.251
|
8.912
|
3.482
|
119
|
14.525
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-48.539
|
-131.183
|
-89.605
|
-82.399
|
-16.154
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
156.892
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-156.892
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.271
|
|
-20.271
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.271
|
|
-20.271
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.832
|
-11.787
|
-26.961
|
19.455
|
-768
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.023
|
42.866
|
31.061
|
4.152
|
23.764
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
11
|
-18
|
53
|
157
|
-6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42.866
|
31.061
|
4.152
|
23.764
|
22.990
|