Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 428.126 445.131 421.883 442.644 371.126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 438 599 558 2.245 451
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 427.687 444.532 421.325 440.399 370.675
4. Giá vốn hàng bán 373.389 380.951 360.901 369.268 318.149
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 54.298 63.581 60.424 71.132 52.526
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.078 13.393 15.181 15.440 13.353
7. Chi phí tài chính 3.484 3.231 2.454 1.889 1.336
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.641 13.204 11.226 12.169 10.325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.965 9.217 9.779 10.913 10.040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.285 51.322 52.146 61.600 44.179
12. Thu nhập khác 127 27 0
13. Chi phí khác 83 2.591 17 2.583
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 44 -2.564 -17 -2.583
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 35.330 48.758 52.129 59.016 44.179
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.570 11.058 10.076 14.654 9.111
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -306 -689 505 -388 -161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.264 10.370 10.581 14.266 8.950
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.065 38.389 41.548 44.750 35.229
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28.065 38.389 41.548 44.750 35.229