1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
428.126
|
445.131
|
421.883
|
442.644
|
371.126
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
438
|
599
|
558
|
2.245
|
451
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
427.687
|
444.532
|
421.325
|
440.399
|
370.675
|
4. Giá vốn hàng bán
|
373.389
|
380.951
|
360.901
|
369.268
|
318.149
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.298
|
63.581
|
60.424
|
71.132
|
52.526
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.078
|
13.393
|
15.181
|
15.440
|
13.353
|
7. Chi phí tài chính
|
3.484
|
3.231
|
2.454
|
1.889
|
1.336
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.641
|
13.204
|
11.226
|
12.169
|
10.325
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.965
|
9.217
|
9.779
|
10.913
|
10.040
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.285
|
51.322
|
52.146
|
61.600
|
44.179
|
12. Thu nhập khác
|
127
|
27
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
83
|
2.591
|
17
|
2.583
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
44
|
-2.564
|
-17
|
-2.583
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35.330
|
48.758
|
52.129
|
59.016
|
44.179
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.570
|
11.058
|
10.076
|
14.654
|
9.111
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-306
|
-689
|
505
|
-388
|
-161
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.264
|
10.370
|
10.581
|
14.266
|
8.950
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28.065
|
38.389
|
41.548
|
44.750
|
35.229
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28.065
|
38.389
|
41.548
|
44.750
|
35.229
|