I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
92.173
|
60.042
|
141.794
|
181.990
|
-12.411
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.475
|
27.784
|
24.409
|
15.453
|
42.724
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38.440
|
40.062
|
41.956
|
42.167
|
59.706
|
- Các khoản dự phòng
|
1.408
|
873
|
81
|
-632
|
5.773
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
12
|
-28
|
204
|
-51
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19.514
|
-14.999
|
-18.336
|
-27.047
|
-23.330
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
129
|
1.836
|
735
|
761
|
625
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112.648
|
87.825
|
166.203
|
197.443
|
30.312
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-89.433
|
-37.459
|
31.123
|
15.378
|
-3.161
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-52.777
|
-67.004
|
45.619
|
-2.854
|
-116.773
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
98.405
|
38.707
|
-17.459
|
24.510
|
46.781
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14
|
4.141
|
2.985
|
-789
|
1.351
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-129
|
-1.836
|
-735
|
-761
|
-625
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26.735
|
-16.195
|
-23.034
|
-38.496
|
-15.555
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.112
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40.880
|
8.181
|
204.703
|
194.430
|
-57.670
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52.200
|
-151.440
|
-12.686
|
-79.533
|
-31.013
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
114
|
159
|
87
|
298
|
168
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-296.509
|
-193.009
|
-323.000
|
-595.000
|
-381.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
265.000
|
321.509
|
163.009
|
458.000
|
460.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
19.468
|
11.541
|
23.529
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14.802
|
0
|
0
|
|
29.075
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-68.793
|
-3.313
|
-161.049
|
-192.706
|
76.830
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18.311
|
195.385
|
63.424
|
60.841
|
253.765
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.311
|
-195.385
|
-63.424
|
-60.841
|
-253.765
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.757
|
-6.757
|
-6.757
|
-6.758
|
-20.271
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.757
|
-6.757
|
-6.757
|
-6.758
|
-20.271
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-34.669
|
-1.889
|
36.898
|
-5.033
|
-1.111
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40.831
|
6.162
|
4.281
|
41.191
|
36.150
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
8
|
12
|
-7
|
-17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.162
|
4.281
|
41.191
|
36.150
|
35.023
|