1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.061.824
|
4.311.771
|
6.066.999
|
5.471.417
|
4.171.627
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.061.824
|
4.311.771
|
6.066.999
|
5.471.417
|
4.171.627
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.977.472
|
4.219.663
|
5.991.812
|
5.410.918
|
4.112.181
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
84.352
|
92.108
|
75.186
|
60.499
|
59.446
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
8
|
9
|
8
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
63.889
|
56.224
|
47.536
|
39.322
|
39.453
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62.367
|
56.021
|
47.386
|
39.200
|
39.308
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
305
|
252
|
175
|
275
|
185
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.135
|
12.077
|
13.732
|
13.127
|
11.036
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.032
|
23.564
|
13.753
|
7.783
|
8.776
|
12. Thu nhập khác
|
7.859
|
5.418
|
174
|
759
|
623
|
13. Chi phí khác
|
2.139
|
459
|
74
|
2.907
|
3.099
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.721
|
4.959
|
100
|
-2.149
|
-2.475
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.752
|
28.522
|
13.853
|
5.634
|
6.301
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
4.944
|
2.917
|
3.354
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
4.944
|
2.917
|
3.354
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.752
|
28.522
|
8.909
|
2.718
|
2.947
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.752
|
28.522
|
8.909
|
2.718
|
2.947
|