I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.752
|
28.522
|
13.853
|
5.634
|
6.301
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
117.079
|
117.062
|
108.434
|
93.383
|
87.646
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53.696
|
61.049
|
61.058
|
54.191
|
48.342
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7
|
-8
|
-9
|
-8
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
62.367
|
56.021
|
47.386
|
39.200
|
39.308
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1.023
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
131.831
|
145.584
|
122.287
|
99.018
|
93.947
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
663.191
|
-143.936
|
42.320
|
-53.316
|
120.975
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18.476
|
19.512
|
-50.355
|
38.336
|
-48.688
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-612.560
|
98.429
|
32.401
|
17.081
|
-93.913
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.059
|
6.200
|
-1.792
|
1.008
|
3.292
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-107.250
|
-95.061
|
-49.601
|
-39.012
|
-39.265
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-3.320
|
-3.106
|
-1.435
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53.677
|
30.728
|
91.940
|
60.009
|
34.913
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-222
|
-2.955
|
-323
|
-259
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
8
|
9
|
8
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-214
|
-2.947
|
-314
|
-251
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
917.836
|
636.171
|
627.459
|
619.564
|
631.108
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-973.218
|
-662.130
|
-717.527
|
-678.486
|
-663.821
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55.382
|
-25.960
|
-90.069
|
-58.921
|
-32.713
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.920
|
1.822
|
1.558
|
837
|
2.203
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.136
|
216
|
2.038
|
3.596
|
4.433
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
216
|
2.038
|
3.596
|
4.433
|
6.636
|