Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 34.702 56.033 48.937 54.518 34.719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.160 7.345 1.673 4.871 3.539
1. Tiền 2.160 7.283 1.673 4.871 3.539
2. Các khoản tương đương tiền 0 62 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.659 44.151 42.847 45.638 26.906
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.275 39.791 35.762 44.167 27.691
2. Trả trước cho người bán 1.461 1.181 1.288 25 50
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.010 3.303 6.326 2.245 235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87 -124 -530 -799 -1.070
IV. Tổng hàng tồn kho 3.883 4.537 4.418 3.956 4.211
1. Hàng tồn kho 3.883 4.537 4.418 3.956 4.211
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 53 64
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 53 64
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.849 7.674 7.749 7.930 9.242
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.547 7.022 7.749 7.503 8.683
1. Tài sản cố định hữu hình 8.547 7.022 7.749 7.503 8.683
- Nguyên giá 22.922 22.922 25.158 26.609 26.877
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.375 -15.899 -17.410 -19.106 -18.194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 200 200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 200 200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.302 651 0 227 359
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.302 651 0 227 359
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44.551 63.707 56.686 62.449 43.962
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29.099 47.788 40.164 44.469 26.347
I. Nợ ngắn hạn 29.099 47.788 40.164 44.469 26.347
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 5.000 7.997 9.984 12.794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.110 9.217 8.609 12.887 1.510
4. Người mua trả tiền trước 2.120 1.327 847 2.121 20
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.133 3.619 3.121 4.494 2.838
6. Phải trả người lao động 15.436 24.898 16.606 11.228 6.406
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 818 7 8 16
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 132 0 175 122
11. Phải trả ngắn hạn khác 572 297 303 125 160
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 236 121 0 1.600 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.492 2.360 2.675 1.846 2.480
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15.452 15.919 16.521 17.980 17.615
I. Vốn chủ sở hữu 15.452 15.919 16.521 17.980 17.615
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13.138 13.138 13.138 13.138 13.138
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 231 541 930 1.432
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.314 2.550 2.842 3.912 3.045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 2.842 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.314 2.550 0 3.912 3.045
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44.551 63.707 56.686 62.449 43.962