TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50.153
|
19.307
|
21.948
|
20.415
|
22.601
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.047
|
3.403
|
3.004
|
2.141
|
614
|
1. Tiền
|
1.047
|
3.403
|
3.004
|
2.141
|
614
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38.793
|
8.175
|
7.848
|
6.267
|
8.715
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.253
|
6.320
|
6.136
|
4.691
|
6.731
|
2. Trả trước cho người bán
|
29.876
|
5.246
|
5.341
|
5.253
|
5.735
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
84
|
0
|
0
|
25
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.420
|
-3.391
|
-3.629
|
-3.703
|
-3.752
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.954
|
7.681
|
11.067
|
10.424
|
11.755
|
1. Hàng tồn kho
|
9.954
|
7.681
|
11.067
|
10.424
|
11.755
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
360
|
49
|
29
|
1.585
|
1.517
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34
|
2
|
1
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
39
|
29
|
1.585
|
1.517
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
326
|
8
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40.947
|
60.023
|
58.138
|
55.646
|
53.284
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.459
|
10.221
|
25.857
|
22.884
|
20.218
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.459
|
10.221
|
25.857
|
22.884
|
20.218
|
- Nguyên giá
|
21.279
|
20.442
|
39.332
|
39.332
|
39.332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.820
|
-10.221
|
-13.475
|
-16.447
|
-19.113
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.341
|
35.689
|
18.064
|
18.202
|
18.202
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.341
|
35.689
|
18.064
|
18.202
|
18.202
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
147
|
112
|
217
|
559
|
864
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
358
|
679
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
147
|
112
|
217
|
201
|
185
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
91.101
|
79.330
|
80.086
|
76.061
|
75.885
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.254
|
11.268
|
11.241
|
9.514
|
9.914
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17.254
|
11.268
|
11.241
|
8.114
|
8.514
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.551
|
5.465
|
3.780
|
0
|
1.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.873
|
2.856
|
4.874
|
4.311
|
5.093
|
4. Người mua trả tiền trước
|
200
|
72
|
0
|
800
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.109
|
1.315
|
1.028
|
2.843
|
2.251
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
160
|
160
|
160
|
160
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.520
|
1.400
|
1.400
|
0
|
9
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.400
|
1.400
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1.400
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.400
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
73.847
|
68.063
|
68.845
|
66.547
|
65.971
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
73.847
|
68.063
|
68.845
|
66.547
|
65.971
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75.704
|
75.704
|
75.704
|
75.704
|
75.704
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.858
|
-7.642
|
-6.860
|
-9.158
|
-9.733
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.563
|
-1.749
|
-7.642
|
-6.860
|
-8.683
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.421
|
-5.893
|
782
|
-2.298
|
-1.050
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
91.101
|
79.330
|
80.086
|
76.061
|
75.885
|