Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 45.916 47.875 63.518 72.002 75.400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.431 32.590 31.303 50.209 14.298
1. Tiền 14.431 7.590 10.303 15.209 2.298
2. Các khoản tương đương tiền 14.000 25.000 21.000 35.000 12.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 11.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 11.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.338 13.818 18.069 20.648 60.213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.841 14.682 19.005 20.874 19.241
2. Trả trước cho người bán 359 0 0 656 42.344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 390 137 321 119 190
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.251 -1.001 -1.257 -1.001 -1.562
IV. Tổng hàng tồn kho 1.863 1.261 2.995 982 731
1. Hàng tồn kho 1.863 1.261 2.995 982 731
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 285 207 150 163 158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 189 191 107 163 158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 96 16 44 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.667 6.872 4.806 3.744 6.252
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.340 2.581 842 292 32
1. Tài sản cố định hữu hình 4.340 2.581 842 292 32
- Nguyên giá 53.912 53.912 42.734 42.193 42.193
- Giá trị hao mòn lũy kế -49.572 -51.331 -41.892 -41.900 -42.160
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 80 80 80 80 80
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -80 -80 -80 -80
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 460 840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 460 840
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.327 4.290 3.964 2.991 5.379
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.327 4.290 3.964 2.991 5.379
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52.583 54.747 68.323 75.746 81.652
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13.615 12.670 17.240 20.303 22.486
I. Nợ ngắn hạn 13.615 12.670 17.240 20.303 18.852
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.277 4.585 7.646 9.532 6.068
4. Người mua trả tiền trước 500 10 100 11 11
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 174 722 672 859 700
6. Phải trả người lao động 3.742 5.417 5.323 5.555 6.601
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 109 62 175 381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 836 650 1.011 590 556
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.087 1.176 2.427 3.580 4.534
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 3.634
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 3.634
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38.968 42.077 51.083 55.444 59.166
I. Vốn chủ sở hữu 38.968 42.077 51.083 55.444 59.166
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27.000 27.000 27.000 27.000 27.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.283 6.983 10.783 19.683 24.183
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.685 8.093 13.300 8.760 7.983
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.685 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 8.093 13.300 8.760 7.983
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52.583 54.747 68.323 75.746 81.652