I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31.793
|
18.162
|
24.420
|
33.286
|
46.114
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.100
|
16.939
|
16.643
|
28.589
|
22.422
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.013
|
9.810
|
9.931
|
9.894
|
10.017
|
- Các khoản dự phòng
|
30.734
|
-511
|
1.582
|
12.479
|
7.030
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-465
|
|
-900
|
613
|
1.450
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-664
|
-2
|
-2
|
100
|
-540
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.482
|
7.641
|
6.032
|
5.502
|
4.465
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
82.893
|
35.100
|
41.063
|
61.874
|
68.536
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-70.251
|
75.764
|
35.453
|
-68.440
|
14.377
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.832
|
-3.703
|
1.709
|
2.364
|
-4.574
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
50.156
|
-44.483
|
-26.817
|
24.464
|
57.331
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
280
|
96
|
-1.172
|
561
|
300
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.613
|
-5.311
|
-3.774
|
-2.775
|
-3.384
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.664
|
-10.293
|
1.087
|
116
|
-16.291
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.599
|
1.938
|
1.187
|
3.401
|
851
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.013
|
-699
|
-2.400
|
-6.528
|
-7.099
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51.219
|
48.410
|
46.336
|
15.037
|
110.048
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-37
|
|
-1.260
|
427
|
-475
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-75
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-2.677
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
2
|
1
|
11
|
15
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36
|
2
|
-1.258
|
363
|
-3.137
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
604
|
1.105
|
24.017
|
657
|
19.738
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.858
|
-49.593
|
-59.383
|
-24.180
|
-102.852
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32.879
|
|
|
-12.791
|
-64
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-46.133
|
-48.488
|
-35.366
|
-36.314
|
-83.179
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.050
|
-77
|
9.712
|
-20.914
|
23.731
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.503
|
23.817
|
23.740
|
34.065
|
12.537
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
264
|
|
613
|
-613
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.817
|
23.740
|
34.065
|
12.537
|
36.265
|