Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 236.792 202.307 210.531 153.815 178.379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93.001 73.722 33.685 17.306 26.229
1. Tiền 41.001 49.722 8.685 10.306 16.229
2. Các khoản tương đương tiền 52.000 24.000 25.000 7.000 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 221 221 4.221 221 221
1. Chứng khoán kinh doanh 221 221 221 221 221
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 4.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123.672 107.742 158.975 108.395 111.296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129.597 117.899 165.473 133.452 134.506
2. Trả trước cho người bán 2.041 1.908 1.853 1.394 6.087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 14.544 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.895 2.932 1.421 3.870 3.826
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.862 -14.997 -24.316 -30.321 -33.124
IV. Tổng hàng tồn kho 19.733 19.923 13.191 26.546 39.916
1. Hàng tồn kho 19.733 19.923 13.191 26.546 39.916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 165 699 459 1.348 717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 165 699 459 571 717
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 776 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.543 116.573 126.228 115.646 105.570
I. Các khoản phải thu dài hạn 23.428 54.253 56.292 42.312 35.648
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 23.275 53.736 42.810 41.829 35.165
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 12.999 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 153 517 483 483 483
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31.312 27.623 13.234 17.003 15.387
1. Tài sản cố định hữu hình 19.471 17.537 5.568 8.409 6.904
- Nguyên giá 52.234 56.430 30.654 57.105 57.801
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.764 -38.893 -25.086 -48.696 -50.897
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.842 10.086 7.666 8.594 8.482
- Nguyên giá 19.817 20.850 18.576 20.881 21.285
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.975 -10.764 -10.910 -12.287 -12.803
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 162 292 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 162 292 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18.986 29.992 53.150 53.150 53.150
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 19.931 31.131 53.150 53.150 53.150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -945 -1.139 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.817 4.704 3.391 2.889 1.386
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.817 4.549 3.236 2.734 1.386
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 155 155 155 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 313.334 318.880 336.760 269.461 283.949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 204.882 203.225 212.480 127.413 134.521
I. Nợ ngắn hạn 204.882 203.225 212.480 127.413 134.521
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.696 0 17.400 21.526 21.086
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.195 17.929 6.759 5.023 16.428
4. Người mua trả tiền trước 39.409 42.693 31.914 24.303 25.355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.682 4.264 9.554 3.619 5.822
6. Phải trả người lao động 109.230 108.843 71.958 44.053 38.974
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.041 5.051 1.103 3.359 3.913
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 54.932 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.673 22.623 15.911 20.915 17.411
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 955 1.822 2.948 4.614 5.531
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 108.453 115.655 124.280 142.049 149.429
I. Vốn chủ sở hữu 108.453 115.655 124.280 142.049 149.429
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.761 82.761 82.761 95.173 95.173
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.827 13.186 19.072 25.116 31.082
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.865 19.709 22.447 21.760 23.174
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 946 89 2.911 1.874 8.346
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.919 19.620 19.537 19.886 14.828
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 313.334 318.880 336.760 269.461 283.949