TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
153.340
|
195.080
|
211.935
|
263.763
|
228.588
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54.626
|
64.572
|
69.764
|
50.994
|
42.445
|
1. Tiền
|
22.626
|
25.572
|
11.764
|
5.994
|
12.445
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32.000
|
39.000
|
58.000
|
45.000
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
16.000
|
19.000
|
9.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
16.000
|
19.000
|
9.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91.507
|
126.772
|
119.059
|
184.727
|
167.564
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
82.939
|
125.404
|
121.633
|
182.332
|
176.212
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.497
|
2.785
|
2.531
|
5.298
|
5.401
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.552
|
1.064
|
3.368
|
6.098
|
3.015
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.481
|
-2.481
|
-8.472
|
-9.001
|
-17.065
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.207
|
3.736
|
6.651
|
8.229
|
8.649
|
1. Hàng tồn kho
|
7.207
|
3.736
|
6.651
|
8.229
|
8.649
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
461
|
813
|
930
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
461
|
813
|
930
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
138.297
|
140.599
|
142.197
|
142.197
|
145.323
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.928
|
228
|
248
|
239
|
234
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.828
|
1.690
|
1.690
|
1.690
|
1.690
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
99
|
71
|
91
|
82
|
78
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-1.533
|
-1.533
|
-1.533
|
-1.533
|
II. Tài sản cố định
|
24.197
|
27.627
|
29.151
|
28.445
|
24.317
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.296
|
13.126
|
13.394
|
12.755
|
9.156
|
- Nguyên giá
|
41.080
|
43.380
|
47.216
|
48.345
|
48.705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.784
|
-30.254
|
-33.822
|
-35.590
|
-39.550
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.901
|
14.500
|
15.757
|
15.690
|
15.162
|
- Nguyên giá
|
20.292
|
20.439
|
22.284
|
23.058
|
23.474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.391
|
-5.938
|
-6.527
|
-7.368
|
-8.313
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
425
|
8.788
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
425
|
8.788
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
110.627
|
110.942
|
110.942
|
110.747
|
110.634
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
103.850
|
103.850
|
103.850
|
103.850
|
103.850
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.092
|
7.092
|
7.092
|
7.092
|
7.092
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-315
|
0
|
0
|
-195
|
-308
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.545
|
1.802
|
1.857
|
2.341
|
1.349
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.545
|
1.802
|
1.857
|
2.341
|
1.349
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
291.637
|
335.679
|
354.132
|
405.960
|
373.910
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
116.125
|
150.060
|
136.436
|
150.621
|
114.931
|
I. Nợ ngắn hạn
|
116.125
|
150.060
|
136.436
|
150.621
|
114.931
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.905
|
23.730
|
27.070
|
29.525
|
10.241
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29.358
|
60.700
|
31.611
|
23.968
|
23.070
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.328
|
6.485
|
7.746
|
9.729
|
9.196
|
6. Phải trả người lao động
|
45.291
|
51.136
|
59.847
|
76.361
|
58.384
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.899
|
306
|
1.424
|
314
|
4.909
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.354
|
3.021
|
3.084
|
6.960
|
3.049
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.990
|
4.683
|
5.654
|
3.763
|
6.082
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
175.511
|
185.619
|
217.696
|
255.339
|
258.979
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
175.511
|
185.619
|
217.696
|
255.339
|
258.979
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
158.347
|
158.347
|
177.269
|
198.460
|
198.460
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-746
|
-746
|
-746
|
-746
|
-746
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
340
|
340
|
5.875
|
15.751
|
28.207
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.570
|
27.678
|
35.299
|
41.874
|
33.058
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
684
|
0
|
28
|
355
|
301
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.886
|
27.678
|
35.271
|
41.519
|
32.758
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
291.637
|
335.679
|
354.132
|
405.960
|
373.910
|