Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53.989 85.877 37.233 20
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.989 85.872 37.233 20
4. Giá vốn hàng bán 51.589 84.180 36.948 21
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.401 1.692 285 -2
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42 2.076 2.814 1.173 245
7. Chi phí tài chính 560 521 1.494 0 -832
-Trong đó: Chi phí lãi vay 560 521 250 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.280 1.238 684 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 600 749 875 460 1.326
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3 1.261 45 711 -249
12. Thu nhập khác 1.464 789 410 0
13. Chi phí khác 29 14 0 50
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.435 789 396 0 -50
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.438 2.050 441 711 -299
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 293 371 77 0 2
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 166
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 293 371 77 166 2
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.144 1.679 364 544 -301
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.144 1.679 364 544 -301