Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 629.611 926.116 1.790.471 982.449 990.962
I. Tài sản tài chính 628.400 925.099 1.789.095 979.937 987.843
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.745 92.082 149.448 100.066 192.648
1.1. Tiền 26.745 92.082 149.448 50.066 77.648
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 0 50.000 115.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 0 0 139.330 94.906 516.115
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 110.000 95.000
4. Các khoản cho vay 304.847 578.538 1.113.594 378.572 16.214
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 241.070 140.541 263.996 256.763 100.011
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -3.278 -8.283 -4.615 -4.615 -4.615
7. Các khoản phải thu 3.670 10.169 31.793 9.787 27.206
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 20.000 5.149 26.029
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 3.670 10.169 11.793 4.638 1.176
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 3.670 10.169 11.793 4.638 1.176
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3.049 659 841 376 356
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 57.461 6.557 5.484 486.341 482.165
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -5.164 -5.164 -5.775 -342.258 -342.258
II.Tài sản ngắn hạn khác 1.211 1.017 1.376 2.512 3.119
1. Tạm ứng 303 275 14 112 9
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0 53 15
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 758 605 992 2.164 2.225
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 149 137 318 221 87
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 797
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 121.915 34.824 14.668 16.992 15.805
I. Tài sản tài chính dài hạn 56.000 22.000
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 56.000 22.000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22.000
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 5.269 4.161 3.103 1.782 579
1. Tài sản cố định hữu hình 1.870 1.653 1.162 753 415
- Nguyên giá 5.565 5.821 5.821 5.931 5.898
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.695 -4.169 -4.660 -5.178 -5.483
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.399 2.508 1.941 1.029 164
- Nguyên giá 8.506 8.586 8.933 8.984 8.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.107 -6.078 -6.992 -7.955 -8.820
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Tài sản dài hạn khác 60.645 8.663 11.565 15.210 15.226
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 55.409 478 394 426 243
2. Chi phí trả trước dài hạn 277 1.910 2.304 2.148 947
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 1.286
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4.960 6.275 8.867 11.350 14.036
5. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 751.525 960.940 1.805.140 999.441 1.006.767
C. NỢ PHẢI TRẢ 207.974 358.252 437.271 130.483 22.315
I. Nợ phải trả ngắn hạn 70.474 136.982 261.868 130.483 9.658
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 39.400 107.800 94.275
1.1. Vay ngắn hạn 39.400 107.800 94.275
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 114.480
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 617 1.415 3.022 358 65
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 230 112 74.036
9. Người mua trả tiền trước 713 512 497 422 422
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.394 15.013 75.279 2.107 188
11. Phải trả người lao động 1.095 2.077 4.158 6.035 5.993
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 333 193 319 567 696
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.223 9.313 10.280 5.434 1.538
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 17.470 546 2 1.081 757
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
II. Nợ phải trả dài hạn 137.500 221.270 175.403 12.658
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 137.500 221.270 175.210
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 193 12.658
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 543.551 602.689 1.367.869 868.958 984.452
I. Vốn chủ sở hữu 543.551 602.689 1.367.869 868.958 984.452
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 502.086 563.598 1.136.494 1.137.663 1.137.663
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 485.747 547.259 1.120.155 1.120.970 1.120.970
a. Cổ phiếu phổ thông 485.747 547.259 1.120.155 1.120.970 1.120.970
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 16.339 16.339 16.339 16.693 16.693
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 15.511 -22.633 -92.816 -40.525
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1.954 2.928 6.542 6.542 6.542
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1.954 2.928 6.542
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 37.557 17.724 240.923 -182.432 -119.229
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 37.557 17.724 239.961 -177.287 -169.860
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 0 0 963 -5.145 50.631
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 751.525 960.940 1.805.140 999.441 1.006.767
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm