TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
629.611
|
926.116
|
1.790.471
|
982.449
|
990.962
|
I. Tài sản tài chính
|
628.400
|
925.099
|
1.789.095
|
979.937
|
987.843
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.745
|
92.082
|
149.448
|
100.066
|
192.648
|
1.1. Tiền
|
26.745
|
92.082
|
149.448
|
50.066
|
77.648
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
50.000
|
115.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
0
|
0
|
139.330
|
94.906
|
516.115
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
110.000
|
95.000
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
304.847
|
578.538
|
1.113.594
|
378.572
|
16.214
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
241.070
|
140.541
|
263.996
|
256.763
|
100.011
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-3.278
|
-8.283
|
-4.615
|
-4.615
|
-4.615
|
7. Các khoản phải thu
|
3.670
|
10.169
|
31.793
|
9.787
|
27.206
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
20.000
|
5.149
|
26.029
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3.670
|
10.169
|
11.793
|
4.638
|
1.176
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
3.670
|
10.169
|
11.793
|
4.638
|
1.176
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3.049
|
659
|
841
|
376
|
356
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
57.461
|
6.557
|
5.484
|
486.341
|
482.165
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5.164
|
-5.164
|
-5.775
|
-342.258
|
-342.258
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1.211
|
1.017
|
1.376
|
2.512
|
3.119
|
1. Tạm ứng
|
303
|
275
|
14
|
112
|
9
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
53
|
15
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
758
|
605
|
992
|
2.164
|
2.225
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
149
|
137
|
318
|
221
|
87
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
797
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
121.915
|
34.824
|
14.668
|
16.992
|
15.805
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
56.000
|
22.000
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
56.000
|
22.000
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
22.000
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5.269
|
4.161
|
3.103
|
1.782
|
579
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.870
|
1.653
|
1.162
|
753
|
415
|
- Nguyên giá
|
5.565
|
5.821
|
5.821
|
5.931
|
5.898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.695
|
-4.169
|
-4.660
|
-5.178
|
-5.483
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.399
|
2.508
|
1.941
|
1.029
|
164
|
- Nguyên giá
|
8.506
|
8.586
|
8.933
|
8.984
|
8.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.107
|
-6.078
|
-6.992
|
-7.955
|
-8.820
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
60.645
|
8.663
|
11.565
|
15.210
|
15.226
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
55.409
|
478
|
394
|
426
|
243
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
277
|
1.910
|
2.304
|
2.148
|
947
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
1.286
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4.960
|
6.275
|
8.867
|
11.350
|
14.036
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
751.525
|
960.940
|
1.805.140
|
999.441
|
1.006.767
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
207.974
|
358.252
|
437.271
|
130.483
|
22.315
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
70.474
|
136.982
|
261.868
|
130.483
|
9.658
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
39.400
|
107.800
|
94.275
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
39.400
|
107.800
|
94.275
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
114.480
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
617
|
1.415
|
3.022
|
358
|
65
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
230
|
112
|
74.036
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
713
|
512
|
497
|
422
|
422
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.394
|
15.013
|
75.279
|
2.107
|
188
|
11. Phải trả người lao động
|
1.095
|
2.077
|
4.158
|
6.035
|
5.993
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
333
|
193
|
319
|
567
|
696
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.223
|
9.313
|
10.280
|
5.434
|
1.538
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
17.470
|
546
|
2
|
1.081
|
757
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
137.500
|
221.270
|
175.403
|
|
12.658
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
137.500
|
221.270
|
175.210
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
193
|
|
12.658
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
543.551
|
602.689
|
1.367.869
|
868.958
|
984.452
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
543.551
|
602.689
|
1.367.869
|
868.958
|
984.452
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
502.086
|
563.598
|
1.136.494
|
1.137.663
|
1.137.663
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
485.747
|
547.259
|
1.120.155
|
1.120.970
|
1.120.970
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
485.747
|
547.259
|
1.120.155
|
1.120.970
|
1.120.970
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.339
|
16.339
|
16.339
|
16.693
|
16.693
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
15.511
|
-22.633
|
-92.816
|
-40.525
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1.954
|
2.928
|
6.542
|
6.542
|
6.542
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1.954
|
2.928
|
6.542
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
37.557
|
17.724
|
240.923
|
-182.432
|
-119.229
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
37.557
|
17.724
|
239.961
|
-177.287
|
-169.860
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
0
|
963
|
-5.145
|
50.631
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
751.525
|
960.940
|
1.805.140
|
999.441
|
1.006.767
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|