TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
497.668
|
824.507
|
768.052
|
1.612.784
|
1.155.291
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.501
|
10.609
|
12.980
|
12.950
|
50.186
|
1. Tiền
|
8.501
|
10.609
|
12.980
|
12.950
|
50.186
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
320.073
|
431.803
|
341.315
|
1.240.225
|
869.287
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
298.187
|
386.179
|
324.292
|
1.220.128
|
838.380
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.012
|
17.131
|
10.305
|
13.684
|
18.832
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
30.250
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.535
|
5.174
|
14.682
|
12.806
|
20.077
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.661
|
-6.931
|
-7.964
|
-6.392
|
-8.003
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
144.784
|
355.217
|
393.438
|
350.931
|
226.604
|
1. Hàng tồn kho
|
144.784
|
355.217
|
393.438
|
350.931
|
226.604
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.311
|
26.877
|
20.318
|
8.678
|
9.214
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24.196
|
26.836
|
18.535
|
8.678
|
7.037
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
115
|
41
|
1.783
|
0
|
2.178
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.013.010
|
1.846.022
|
1.590.511
|
1.092.166
|
970.321
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38.041
|
39.658
|
41.714
|
42.961
|
45.902
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38.041
|
39.658
|
41.714
|
42.961
|
45.902
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.431.679
|
1.254.727
|
981.696
|
811.521
|
576.752
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.430.145
|
1.251.708
|
979.566
|
810.559
|
576.624
|
- Nguyên giá
|
5.574.326
|
5.757.605
|
5.907.958
|
5.705.539
|
5.823.842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.144.181
|
-4.505.897
|
-4.928.392
|
-4.894.979
|
-5.247.218
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.534
|
3.018
|
2.129
|
962
|
128
|
- Nguyên giá
|
3.104
|
5.298
|
5.700
|
5.705
|
5.705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.571
|
-2.280
|
-3.570
|
-4.743
|
-5.577
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.344
|
33.051
|
42.067
|
48.028
|
156.058
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.344
|
33.051
|
42.067
|
48.028
|
156.058
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
534.945
|
518.585
|
525.034
|
189.656
|
191.609
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
527.328
|
513.583
|
522.290
|
118.429
|
127.601
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.617
|
5.002
|
2.744
|
71.227
|
64.007
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.510.677
|
2.670.528
|
2.358.563
|
2.704.950
|
2.125.612
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.999.939
|
2.154.707
|
1.806.896
|
2.040.608
|
1.418.125
|
I. Nợ ngắn hạn
|
785.385
|
1.106.535
|
1.073.086
|
1.381.382
|
915.732
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
175.595
|
240.810
|
123.127
|
201.032
|
175.645
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
234.970
|
545.200
|
546.586
|
630.819
|
320.433
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
516
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
92.020
|
15.490
|
61.489
|
222.237
|
87.817
|
6. Phải trả người lao động
|
250.681
|
278.703
|
294.135
|
276.556
|
226.890
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.173
|
1.970
|
12.745
|
21.345
|
64.811
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
261
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.990
|
8.234
|
11.837
|
11.775
|
15.980
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.694
|
15.614
|
23.167
|
17.617
|
24.156
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.214.554
|
1.048.172
|
733.810
|
659.227
|
502.393
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.209.680
|
1.046.786
|
727.094
|
652.510
|
495.676
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.873
|
1.386
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
6.716
|
6.716
|
6.716
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
510.739
|
515.821
|
551.667
|
664.341
|
707.486
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
510.739
|
515.821
|
551.667
|
664.341
|
707.486
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
449.629
|
449.629
|
449.629
|
449.629
|
449.629
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-393
|
-393
|
-393
|
-393
|
-393
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
352
|
352
|
352
|
352
|
352
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
421
|
421
|
421
|
30.919
|
48.486
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60.730
|
65.812
|
101.658
|
183.835
|
209.413
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
7.521
|
71.227
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
60.730
|
65.812
|
101.658
|
176.315
|
138.186
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.510.677
|
2.670.528
|
2.358.563
|
2.704.950
|
2.125.612
|