Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 497.668 824.507 768.052 1.612.784 1.155.291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.501 10.609 12.980 12.950 50.186
1. Tiền 8.501 10.609 12.980 12.950 50.186
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 320.073 431.803 341.315 1.240.225 869.287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 298.187 386.179 324.292 1.220.128 838.380
2. Trả trước cho người bán 18.012 17.131 10.305 13.684 18.832
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 30.250 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.535 5.174 14.682 12.806 20.077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.661 -6.931 -7.964 -6.392 -8.003
IV. Tổng hàng tồn kho 144.784 355.217 393.438 350.931 226.604
1. Hàng tồn kho 144.784 355.217 393.438 350.931 226.604
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.311 26.877 20.318 8.678 9.214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24.196 26.836 18.535 8.678 7.037
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 115 41 1.783 0 2.178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.013.010 1.846.022 1.590.511 1.092.166 970.321
I. Các khoản phải thu dài hạn 38.041 39.658 41.714 42.961 45.902
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 38.041 39.658 41.714 42.961 45.902
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.431.679 1.254.727 981.696 811.521 576.752
1. Tài sản cố định hữu hình 1.430.145 1.251.708 979.566 810.559 576.624
- Nguyên giá 5.574.326 5.757.605 5.907.958 5.705.539 5.823.842
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.144.181 -4.505.897 -4.928.392 -4.894.979 -5.247.218
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.534 3.018 2.129 962 128
- Nguyên giá 3.104 5.298 5.700 5.705 5.705
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.571 -2.280 -3.570 -4.743 -5.577
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.344 33.051 42.067 48.028 156.058
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.344 33.051 42.067 48.028 156.058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 534.945 518.585 525.034 189.656 191.609
1. Chi phí trả trước dài hạn 527.328 513.583 522.290 118.429 127.601
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7.617 5.002 2.744 71.227 64.007
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.510.677 2.670.528 2.358.563 2.704.950 2.125.612
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.999.939 2.154.707 1.806.896 2.040.608 1.418.125
I. Nợ ngắn hạn 785.385 1.106.535 1.073.086 1.381.382 915.732
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 175.595 240.810 123.127 201.032 175.645
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 234.970 545.200 546.586 630.819 320.433
4. Người mua trả tiền trước 0 516 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92.020 15.490 61.489 222.237 87.817
6. Phải trả người lao động 250.681 278.703 294.135 276.556 226.890
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.173 1.970 12.745 21.345 64.811
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 261 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.990 8.234 11.837 11.775 15.980
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.694 15.614 23.167 17.617 24.156
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.214.554 1.048.172 733.810 659.227 502.393
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.209.680 1.046.786 727.094 652.510 495.676
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.873 1.386 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 6.716 6.716 6.716
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 510.739 515.821 551.667 664.341 707.486
I. Vốn chủ sở hữu 510.739 515.821 551.667 664.341 707.486
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 449.629 449.629 449.629 449.629 449.629
2. Thặng dư vốn cổ phần -393 -393 -393 -393 -393
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 352 352 352 352 352
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 421 421 421 30.919 48.486
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60.730 65.812 101.658 183.835 209.413
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 7.521 71.227
- LNST chưa phân phối kỳ này 60.730 65.812 101.658 176.315 138.186
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.510.677 2.670.528 2.358.563 2.704.950 2.125.612