Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 336.342 300.772 357.730 383.290 512.115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.777 10.385 16.065 20.308 102.912
1. Tiền 15.777 10.385 15.962 10.202 32.912
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 0 102 10.106 70.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183.581 184.204 206.715 210.807 233.376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89.730 88.733 85.183 78.353 113.278
2. Trả trước cho người bán 1.674 6.225 4.224 16.682 24.905
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 95.707 88.707 113.207 118.307 101.738
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.859 12.175 15.778 9.989 5.742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.389 -11.637 -11.679 -12.525 -12.286
IV. Tổng hàng tồn kho 126.109 104.818 132.641 148.824 170.489
1. Hàng tồn kho 126.281 106.986 133.112 149.142 170.489
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -173 -2.169 -470 -317 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 875 1.365 2.310 3.351 5.337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 875 505 1.190 2.056 2.525
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 860 1.119 1.294 2.812
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42.245 64.690 76.880 82.758 164.610
I. Các khoản phải thu dài hạn 699 712 462 601 60.659
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 699 712 462 601 60.659
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34.809 30.163 39.046 37.973 38.113
1. Tài sản cố định hữu hình 30.146 25.364 34.375 33.430 33.697
- Nguyên giá 134.108 134.026 148.368 147.531 154.054
- Giá trị hao mòn lũy kế -103.963 -108.661 -113.993 -114.101 -120.357
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.663 4.799 4.671 4.543 4.415
- Nguyên giá 7.721 7.984 7.984 7.984 7.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.058 -3.185 -3.313 -3.441 -3.569
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 784 28.246 28.846 38.839 61.883
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 784 28.246 28.846 38.839 61.883
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.953 5.569 8.525 5.344 3.955
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.953 5.569 8.525 5.344 3.955
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 378.587 365.462 434.610 466.047 676.724
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 130.560 101.782 137.934 131.281 267.299
I. Nợ ngắn hạn 128.176 99.847 136.621 130.367 263.773
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.770 38.880 67.666 45.936 48.376
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.943 38.392 38.874 37.961 109.225
4. Người mua trả tiền trước 3.772 356 796 1.219 21.012
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.706 7.215 4.168 7.864 27.262
6. Phải trả người lao động 6.693 6.918 8.012 14.533 27.820
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.820 3.510 11.103 17.955 22.973
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 41.111 4.402 5.455 4.803 5.052
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 362 175 546 96 2.052
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.384 1.935 1.313 914 3.526
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 76 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 2.853
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.308 1.935 1.313 914 673
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 248.027 263.680 296.676 334.766 409.425
I. Vốn chủ sở hữu 248.027 263.680 296.676 334.766 409.425
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.879 110.879 110.879 110.879 294.935
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.063 3.063 3.063 3.063 3.063
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 93.942 105.078 122.597 140.571 866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40.144 44.661 60.138 80.254 110.562
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 -39 3.926
- LNST chưa phân phối kỳ này 40.144 44.661 60.138 80.293 106.637
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 378.587 365.462 434.610 466.047 676.724