Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 357.730 383.290 512.115 493.744 549.299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.065 20.308 102.912 51.722 41.495
1. Tiền 15.962 10.202 32.912 16.722 21.495
2. Các khoản tương đương tiền 102 10.106 70.000 35.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206.715 210.807 233.376 299.954 320.565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85.183 78.353 113.278 136.487 109.859
2. Trả trước cho người bán 4.224 16.682 24.905 50.868 90.426
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 113.207 118.307 101.738 106.738 123.738
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.778 9.989 5.742 18.147 8.828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.679 -12.525 -12.286 -12.286 -12.286
IV. Tổng hàng tồn kho 132.641 148.824 170.489 137.974 180.462
1. Hàng tồn kho 133.112 149.142 170.489 137.974 180.462
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -470 -317 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.310 3.351 5.337 4.095 6.777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.190 2.056 2.525 2.436 4.662
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.119 1.294 2.812 1.659 2.115
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.880 82.758 164.610 185.970 200.037
I. Các khoản phải thu dài hạn 462 601 60.659 60.676 60.710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 462 601 60.659 60.676 60.710
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39.046 37.973 38.113 37.923 38.641
1. Tài sản cố định hữu hình 34.375 33.430 33.697 33.539 32.765
- Nguyên giá 148.368 147.531 154.054 155.722 155.170
- Giá trị hao mòn lũy kế -113.993 -114.101 -120.357 -122.183 -122.405
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.671 4.543 4.415 4.384 5.876
- Nguyên giá 7.984 7.984 7.984 7.984 9.534
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.313 -3.441 -3.569 -3.600 -3.658
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28.846 38.839 61.883 84.019 97.886
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28.846 38.839 61.883 84.019 97.886
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.525 5.344 3.955 3.352 2.800
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.525 5.344 3.955 3.352 2.800
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 434.610 466.047 676.724 679.715 749.336
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 137.934 131.281 267.299 245.762 313.741
I. Nợ ngắn hạn 136.621 130.367 263.773 209.312 248.152
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67.666 45.936 48.376 75.406 72.206
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 38.874 37.961 109.225 69.647 88.315
4. Người mua trả tiền trước 796 1.219 21.012 8.348 2.817
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.168 7.864 27.262 6.578 10.201
6. Phải trả người lao động 8.012 14.533 27.820 19.613 22.972
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.103 17.955 22.973 24.894 39.638
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.455 4.803 5.052 3.324 4.406
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 546 96 2.052 1.501 7.597
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.313 914 3.526 36.450 65.589
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 2.853 35.777 65.058
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.313 914 673 673 531
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 296.676 334.766 409.425 433.953 435.594
I. Vốn chủ sở hữu 296.676 334.766 409.425 433.953 435.594
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.879 110.879 294.935 294.935 294.935
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.063 3.063 3.063 3.063 3.063
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 122.597 140.571 866 866 98.918
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60.138 80.254 110.562 135.090 38.680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -39 3.926 110.470 -458
- LNST chưa phân phối kỳ này 60.138 80.293 106.637 24.620 39.138
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 434.610 466.047 676.724 679.715 749.336