TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
357.730
|
383.290
|
512.115
|
493.744
|
549.299
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.065
|
20.308
|
102.912
|
51.722
|
41.495
|
1. Tiền
|
15.962
|
10.202
|
32.912
|
16.722
|
21.495
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
102
|
10.106
|
70.000
|
35.000
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
206.715
|
210.807
|
233.376
|
299.954
|
320.565
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
85.183
|
78.353
|
113.278
|
136.487
|
109.859
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.224
|
16.682
|
24.905
|
50.868
|
90.426
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
113.207
|
118.307
|
101.738
|
106.738
|
123.738
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.778
|
9.989
|
5.742
|
18.147
|
8.828
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.679
|
-12.525
|
-12.286
|
-12.286
|
-12.286
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
132.641
|
148.824
|
170.489
|
137.974
|
180.462
|
1. Hàng tồn kho
|
133.112
|
149.142
|
170.489
|
137.974
|
180.462
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-470
|
-317
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.310
|
3.351
|
5.337
|
4.095
|
6.777
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.190
|
2.056
|
2.525
|
2.436
|
4.662
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.119
|
1.294
|
2.812
|
1.659
|
2.115
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76.880
|
82.758
|
164.610
|
185.970
|
200.037
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
462
|
601
|
60.659
|
60.676
|
60.710
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
462
|
601
|
60.659
|
60.676
|
60.710
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39.046
|
37.973
|
38.113
|
37.923
|
38.641
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.375
|
33.430
|
33.697
|
33.539
|
32.765
|
- Nguyên giá
|
148.368
|
147.531
|
154.054
|
155.722
|
155.170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113.993
|
-114.101
|
-120.357
|
-122.183
|
-122.405
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.671
|
4.543
|
4.415
|
4.384
|
5.876
|
- Nguyên giá
|
7.984
|
7.984
|
7.984
|
7.984
|
9.534
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.313
|
-3.441
|
-3.569
|
-3.600
|
-3.658
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.846
|
38.839
|
61.883
|
84.019
|
97.886
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28.846
|
38.839
|
61.883
|
84.019
|
97.886
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.525
|
5.344
|
3.955
|
3.352
|
2.800
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.525
|
5.344
|
3.955
|
3.352
|
2.800
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
434.610
|
466.047
|
676.724
|
679.715
|
749.336
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
137.934
|
131.281
|
267.299
|
245.762
|
313.741
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136.621
|
130.367
|
263.773
|
209.312
|
248.152
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
67.666
|
45.936
|
48.376
|
75.406
|
72.206
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38.874
|
37.961
|
109.225
|
69.647
|
88.315
|
4. Người mua trả tiền trước
|
796
|
1.219
|
21.012
|
8.348
|
2.817
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.168
|
7.864
|
27.262
|
6.578
|
10.201
|
6. Phải trả người lao động
|
8.012
|
14.533
|
27.820
|
19.613
|
22.972
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.103
|
17.955
|
22.973
|
24.894
|
39.638
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.455
|
4.803
|
5.052
|
3.324
|
4.406
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
546
|
96
|
2.052
|
1.501
|
7.597
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.313
|
914
|
3.526
|
36.450
|
65.589
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
2.853
|
35.777
|
65.058
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.313
|
914
|
673
|
673
|
531
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
296.676
|
334.766
|
409.425
|
433.953
|
435.594
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
296.676
|
334.766
|
409.425
|
433.953
|
435.594
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110.879
|
110.879
|
294.935
|
294.935
|
294.935
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.063
|
3.063
|
3.063
|
3.063
|
3.063
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
122.597
|
140.571
|
866
|
866
|
98.918
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60.138
|
80.254
|
110.562
|
135.090
|
38.680
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-39
|
3.926
|
110.470
|
-458
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
60.138
|
80.293
|
106.637
|
24.620
|
39.138
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
434.610
|
466.047
|
676.724
|
679.715
|
749.336
|