Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 417.718 458.489 528.125 760.621 1.029.356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.659 1.159 2.198 449 1.044
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 415.058 457.330 525.926 760.172 1.028.312
4. Giá vốn hàng bán 246.923 297.850 337.608 506.856 699.225
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 168.135 159.480 188.318 253.316 329.087
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.219 6.815 6.988 7.669 9.753
7. Chi phí tài chính 3.588 5.867 6.943 9.704 13.424
-Trong đó: Chi phí lãi vay 818 2.467 2.462 2.925 1.941
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 103.157 82.948 90.792 128.058 149.235
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.433 23.250 23.399 29.676 43.731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 44.176 54.230 74.172 93.546 132.449
12. Thu nhập khác 6.450 1.880 1.308 7.325 1.799
13. Chi phí khác 196 155 246 395 378
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.254 1.725 1.061 6.930 1.421
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 50.430 55.955 75.234 100.477 133.871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.287 11.294 15.095 20.184 27.234
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.287 11.294 15.095 20.184 27.234
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.144 44.661 60.138 80.293 106.637
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40.144 44.661 60.138 80.293 106.637