I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50.430
|
55.955
|
75.234
|
100.477
|
133.871
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-675
|
8.286
|
1.411
|
-2.923
|
1.892
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.981
|
6.693
|
6.309
|
6.280
|
6.623
|
- Các khoản dự phòng
|
-87
|
4.243
|
-1.656
|
693
|
-557
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-54
|
2
|
-21
|
|
750
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.333
|
-5.120
|
-5.684
|
-12.822
|
-6.865
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
818
|
2.467
|
2.462
|
2.925
|
1.941
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49.756
|
64.241
|
76.644
|
97.553
|
135.763
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.614
|
-9.358
|
4.081
|
-772
|
-102.922
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-32.862
|
19.295
|
-26.125
|
-16.030
|
-21.348
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
34.417
|
-48.238
|
9.558
|
13.339
|
107.558
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.748
|
-121
|
-3.641
|
2.315
|
920
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-818
|
-2.467
|
-2.462
|
-2.925
|
-1.941
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.011
|
-9.925
|
-17.794
|
-18.279
|
-6.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.315
|
-4.801
|
-4.596
|
-9.389
|
-13.389
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52.033
|
8.624
|
35.665
|
65.813
|
98.641
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.060
|
-29.509
|
-15.813
|
-16.691
|
-29.806
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.284
|
36
|
81
|
7.691
|
610
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45.707
|
-35.000
|
-57.000
|
-16.000
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
42.000
|
32.500
|
10.900
|
26.570
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
3.187
|
0
|
3.476
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
4.572
|
0
|
7.241
|
8.701
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46.297
|
-17.900
|
-36.756
|
-6.859
|
-3.925
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
146.402
|
225.018
|
259.635
|
469.113
|
238.059
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125.632
|
-206.909
|
-230.848
|
-490.843
|
-232.766
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21.975
|
-24.225
|
-22.015
|
-32.981
|
-17.404
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.205
|
-6.115
|
6.771
|
-54.711
|
-12.111
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.531
|
-15.391
|
5.681
|
4.243
|
82.604
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.248
|
25.777
|
10.385
|
16.065
|
20.308
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
-1
|
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.777
|
10.385
|
16.065
|
20.308
|
102.912
|