Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.971.798 3.892.845 7.145.152 9.415.358 11.575.345
I. Tài sản tài chính 2.970.839 3.879.483 7.138.180 9.404.083 11.568.636
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.829 130.048 350.067 296.711 281.137
1.1. Tiền 16.329 128.048 317.067 197.711 181.137
1.2. Các khoản tương đương tiền 8.500 2.000 33.000 99.000 100.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 524.481 744.629 1.640.805 1.631.918 1.679.010
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 2.170.484 2.642.650 4.374.790 6.797.420 7.377.429
4. Các khoản cho vay 164.229 182.762 409.406 106.842 196.838
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 38.847 64.845 150.332 212.369 1.524.642
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2.935 -2.935 -2.935 -2.935 -2.935
7. Các khoản phải thu 37.078 106.520 121.133 272.130 333.894
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 212 8.225 17.612 56.377
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 36.866 98.295 121.133 254.518 277.518
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 36.866 98.295 121.133 254.518 277.518
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1.251 104
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 6.295 5.622 47.845 13.344 17.894
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 7.530 5.341 45.484 76.180 160.728
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 0
II.Tài sản ngắn hạn khác 960 13.362 6.972 11.275 6.709
1. Tạm ứng 8 558 8 27 6
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 2.776 0 32 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 952 0 6.797 7.894 3.867
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 10.029 168 3.322 2.837
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 14.942 18.236 41.965 44.217 1.953.762
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0 1.909.218
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0 1.909.218
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.909.218
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 3.862 1.935 19.448 19.730 18.123
1. Tài sản cố định hữu hình 2.274 1.068 6.943 7.863 8.444
- Nguyên giá 19.788 20.063 26.740 29.556 30.911
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.513 -18.996 -19.797 -21.693 -22.468
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.587 867 12.505 11.867 9.679
- Nguyên giá 12.183 12.946 26.846 29.032 30.213
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.596 -12.079 -14.341 -17.165 -20.534
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 256 5.284 217
V. Tài sản dài hạn khác 10.824 11.017 22.517 24.487 26.204
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.136 1.215 1.210 1.098 1.489
2. Chi phí trả trước dài hạn 1.777 1.790 2.643 2.876 2.524
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2.137 2.137 2.137 2.137 2.137
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 5.318 5.876 6.512 8.341 9.999
5. Tài sản dài hạn khác 457 0 10.015 10.035 10.055
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.986.740 3.911.080 7.187.117 9.459.575 13.529.106
C. NỢ PHẢI TRẢ 2.006.462 2.602.903 5.432.205 7.691.093 11.473.690
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2.000.229 2.555.702 5.404.524 7.494.937 11.275.424
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1.956.448 2.477.821 3.310.364 2.907.884 4.315.446
1.1. Vay ngắn hạn 1.956.448 2.477.821 3.310.364 2.907.884 4.315.446
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 323 503 683 505 381
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.303 8.316 22.758 39.468 33.869
9. Người mua trả tiền trước 12 12 12 870 12
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.446 27.463 82.204 8.764 16.276
11. Phải trả người lao động 8.058 15.776 26.987 258 20.657
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0 0 31 28
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.107 18.163 9.982 43.279 17.559
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 32 32 11.614
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1.678 1.773 1.934.190 4.445.705 6.832.412
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 854 5.874 17.281 48.170 27.170
II. Nợ phải trả dài hạn 6.233 47.201 27.419 196.156 198.267
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 20.000 185.500 83.470
1.1. Vay dài hạn 0 20.000 185.500 83.470
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0 100.000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6.233 27.201 27.419 10.656 14.797
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 980.278 1.308.177 1.754.912 1.768.482 2.055.416
I. Vốn chủ sở hữu 980.278 1.308.177 1.754.912 1.768.482 2.055.416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 810.367 982.463 1.070.863 1.070.863 1.527.258
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 801.247 982.352 1.070.752 1.070.752 1.513.147
a. Cổ phiếu phổ thông 801.247 982.352 1.070.752 1.070.752 1.513.147
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 9.120 111 111 111 14.111
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 6.692 18.098 2.385 2.385 2.385
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 43.511 54.917 54.917 54.917 2.516
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 119.404 252.355 626.249 639.006 521.294
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 94.502 143.756 520.977 664.588 481.779
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 24.902 108.599 105.272 -25.582 39.515
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 304 345 498 1.311 1.963
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.986.740 3.911.080 7.187.117 9.459.575 13.529.106
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm