TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2.971.798
|
3.892.845
|
7.145.152
|
9.415.358
|
11.575.345
|
I. Tài sản tài chính
|
2.970.839
|
3.879.483
|
7.138.180
|
9.404.083
|
11.568.636
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.829
|
130.048
|
350.067
|
296.711
|
281.137
|
1.1. Tiền
|
16.329
|
128.048
|
317.067
|
197.711
|
181.137
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
8.500
|
2.000
|
33.000
|
99.000
|
100.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
524.481
|
744.629
|
1.640.805
|
1.631.918
|
1.679.010
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
2.170.484
|
2.642.650
|
4.374.790
|
6.797.420
|
7.377.429
|
4. Các khoản cho vay
|
164.229
|
182.762
|
409.406
|
106.842
|
196.838
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
38.847
|
64.845
|
150.332
|
212.369
|
1.524.642
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2.935
|
-2.935
|
-2.935
|
-2.935
|
-2.935
|
7. Các khoản phải thu
|
37.078
|
106.520
|
121.133
|
272.130
|
333.894
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
212
|
8.225
|
|
17.612
|
56.377
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
36.866
|
98.295
|
121.133
|
254.518
|
277.518
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
36.866
|
98.295
|
121.133
|
254.518
|
277.518
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1.251
|
104
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
6.295
|
5.622
|
47.845
|
13.344
|
17.894
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
7.530
|
5.341
|
45.484
|
76.180
|
160.728
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
0
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
960
|
13.362
|
6.972
|
11.275
|
6.709
|
1. Tạm ứng
|
8
|
558
|
8
|
27
|
6
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
2.776
|
0
|
32
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
952
|
0
|
6.797
|
7.894
|
3.867
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
10.029
|
168
|
3.322
|
2.837
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
14.942
|
18.236
|
41.965
|
44.217
|
1.953.762
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
1.909.218
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
1.909.218
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
1.909.218
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3.862
|
1.935
|
19.448
|
19.730
|
18.123
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.274
|
1.068
|
6.943
|
7.863
|
8.444
|
- Nguyên giá
|
19.788
|
20.063
|
26.740
|
29.556
|
30.911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.513
|
-18.996
|
-19.797
|
-21.693
|
-22.468
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.587
|
867
|
12.505
|
11.867
|
9.679
|
- Nguyên giá
|
12.183
|
12.946
|
26.846
|
29.032
|
30.213
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.596
|
-12.079
|
-14.341
|
-17.165
|
-20.534
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
256
|
5.284
|
|
|
217
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
10.824
|
11.017
|
22.517
|
24.487
|
26.204
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.136
|
1.215
|
1.210
|
1.098
|
1.489
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.777
|
1.790
|
2.643
|
2.876
|
2.524
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2.137
|
2.137
|
2.137
|
2.137
|
2.137
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5.318
|
5.876
|
6.512
|
8.341
|
9.999
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
457
|
0
|
10.015
|
10.035
|
10.055
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.986.740
|
3.911.080
|
7.187.117
|
9.459.575
|
13.529.106
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2.006.462
|
2.602.903
|
5.432.205
|
7.691.093
|
11.473.690
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2.000.229
|
2.555.702
|
5.404.524
|
7.494.937
|
11.275.424
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1.956.448
|
2.477.821
|
3.310.364
|
2.907.884
|
4.315.446
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1.956.448
|
2.477.821
|
3.310.364
|
2.907.884
|
4.315.446
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
323
|
503
|
683
|
505
|
381
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.303
|
8.316
|
22.758
|
39.468
|
33.869
|
9. Người mua trả tiền trước
|
12
|
12
|
12
|
870
|
12
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.446
|
27.463
|
82.204
|
8.764
|
16.276
|
11. Phải trả người lao động
|
8.058
|
15.776
|
26.987
|
258
|
20.657
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
0
|
31
|
|
28
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.107
|
18.163
|
9.982
|
43.279
|
17.559
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
32
|
32
|
11.614
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1.678
|
1.773
|
1.934.190
|
4.445.705
|
6.832.412
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
854
|
5.874
|
17.281
|
48.170
|
27.170
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
6.233
|
47.201
|
27.419
|
196.156
|
198.267
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
20.000
|
|
185.500
|
83.470
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
20.000
|
|
185.500
|
83.470
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
100.000
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.233
|
27.201
|
27.419
|
10.656
|
14.797
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
980.278
|
1.308.177
|
1.754.912
|
1.768.482
|
2.055.416
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
980.278
|
1.308.177
|
1.754.912
|
1.768.482
|
2.055.416
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
810.367
|
982.463
|
1.070.863
|
1.070.863
|
1.527.258
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
801.247
|
982.352
|
1.070.752
|
1.070.752
|
1.513.147
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
801.247
|
982.352
|
1.070.752
|
1.070.752
|
1.513.147
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.120
|
111
|
111
|
111
|
14.111
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
6.692
|
18.098
|
2.385
|
2.385
|
2.385
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
43.511
|
54.917
|
54.917
|
54.917
|
2.516
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
119.404
|
252.355
|
626.249
|
639.006
|
521.294
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
94.502
|
143.756
|
520.977
|
664.588
|
481.779
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
24.902
|
108.599
|
105.272
|
-25.582
|
39.515
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
304
|
345
|
498
|
1.311
|
1.963
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.986.740
|
3.911.080
|
7.187.117
|
9.459.575
|
13.529.106
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|