TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17.596
|
25.018
|
24.624
|
20.787
|
17.800
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.037
|
13.242
|
7.760
|
7.964
|
10.065
|
1. Tiền
|
2.033
|
2.842
|
2.958
|
2.756
|
2.881
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.004
|
10.400
|
4.802
|
5.208
|
7.183
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.694
|
9.959
|
15.014
|
11.382
|
4.205
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.336
|
9.627
|
14.354
|
11.399
|
3.632
|
2. Trả trước cho người bán
|
88
|
91
|
656
|
38
|
465
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
377
|
356
|
176
|
77
|
107
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-108
|
-115
|
-173
|
-133
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
860
|
1.712
|
1.175
|
1.198
|
1.158
|
1. Hàng tồn kho
|
860
|
1.712
|
1.175
|
1.198
|
1.158
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5
|
105
|
675
|
244
|
2.372
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5
|
89
|
182
|
211
|
156
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
16
|
494
|
34
|
2.216
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.244
|
4.463
|
10.373
|
19.945
|
25.695
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
113
|
146
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
113
|
146
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.974
|
4.347
|
7.715
|
13.325
|
17.405
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.974
|
4.347
|
7.715
|
13.325
|
17.405
|
- Nguyên giá
|
15.468
|
15.125
|
18.261
|
26.048
|
32.423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.495
|
-10.779
|
-10.546
|
-12.724
|
-15.018
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6
|
0
|
0
|
170
|
9
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6
|
0
|
0
|
170
|
9
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
264
|
117
|
2.545
|
6.305
|
8.280
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
264
|
117
|
2.502
|
6.256
|
8.227
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
43
|
48
|
53
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.840
|
29.481
|
34.996
|
40.733
|
43.494
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.398
|
6.882
|
11.366
|
15.082
|
16.484
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.398
|
6.882
|
11.351
|
13.355
|
13.078
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
264
|
4.603
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1
|
89
|
272
|
451
|
1.681
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
445
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.541
|
1.739
|
6.725
|
7.723
|
2.724
|
6. Phải trả người lao động
|
646
|
2.511
|
2.222
|
2.680
|
1.560
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
39
|
1.289
|
112
|
25
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
59
|
1.787
|
99
|
545
|
122
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
352
|
271
|
742
|
1.580
|
2.320
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
15
|
1.728
|
3.406
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.700
|
3.366
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
15
|
28
|
40
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20.442
|
22.599
|
23.630
|
25.650
|
27.011
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.442
|
22.599
|
23.630
|
25.650
|
27.011
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
17.500
|
17.500
|
17.500
|
17.500
|
17.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
147
|
890
|
1.938
|
3.180
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.942
|
4.952
|
5.240
|
6.213
|
6.330
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.942
|
4.952
|
5.240
|
6.213
|
6.330
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.840
|
29.481
|
34.996
|
40.733
|
43.494
|