Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22.085 21.887 22.671 30.292 33.914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.146 2.495 2.430 1.135 7.733
1. Tiền 3.146 2.495 2.430 1.135 6.733
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 160 200 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 160 200 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.895 5.320 5.891 11.424 12.561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.277 5.531 5.250 7.337 10.849
2. Trả trước cho người bán 238 248 523 1.006 192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 163 2.642 835
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 611 745 857 1.370 1.736
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.231 -1.203 -902 -931 -1.051
IV. Tổng hàng tồn kho 10.043 13.093 14.033 17.156 13.580
1. Hàng tồn kho 10.043 13.093 14.033 17.156 13.580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 819 117 577 41
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 819 117 565 29
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 12 12
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 291.077 295.059 286.045 284.534 279.911
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 50 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 272.809 281.887 272.327 268.856 263.723
1. Tài sản cố định hữu hình 269.786 278.963 269.501 266.129 261.092
- Nguyên giá 393.035 420.380 430.938 448.316 464.836
- Giá trị hao mòn lũy kế -123.248 -141.417 -161.437 -182.187 -203.744
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.023 2.924 2.825 2.727 2.631
- Nguyên giá 3.399 3.388 3.388 3.388 3.388
- Giá trị hao mòn lũy kế -377 -464 -563 -662 -757
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.097 396 1.816 1.311 2.316
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.097 396 1.816 1.311 2.316
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 2.932 3.000 3.000 2.980
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -68 0 0 -20
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.122 9.843 8.902 11.367 10.893
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.122 9.843 8.902 11.367 10.893
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 313.162 316.946 308.716 314.826 313.825
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 150.418 150.858 130.479 141.045 142.960
I. Nợ ngắn hạn 61.242 71.252 67.174 75.661 90.420
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.940 24.740 28.533 30.210 35.001
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.016 4.713 3.630 10.238 18.431
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 8 8
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.695 1.721 1.009 991 2.066
6. Phải trả người lao động 4.604 6.945 5.151 5.268 1.961
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.249 4.269 1.010 1.042 1.304
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 30.696 28.533 27.397 27.311 30.801
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42 331 444 593 848
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 89.176 79.606 63.304 65.383 52.540
1. Phải trả người bán dài hạn 0 6.316 0 1.762 1.762
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 214 268 317 394 449
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 88.962 73.022 62.987 63.227 50.328
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 162.745 166.088 178.238 173.782 170.866
I. Vốn chủ sở hữu 162.745 166.088 178.238 173.782 170.866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 145.979 145.979 145.979 145.979 145.979
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.610 7.284 9.151 13.043 16.348
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.156 12.826 23.108 14.760 8.539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 135 7.540 3.744 3.744
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.156 12.691 15.568 11.016 4.795
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 313.162 316.946 308.716 314.826 313.825