Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 27.534 30.621 33.568 35.971 31.856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.768 1.929 6.684 4.767 739
1. Tiền 1.768 1.929 6.684 4.767 739
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.012 13.638 12.654 16.202 14.590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.920 8.469 10.914 10.626 8.173
2. Trả trước cho người bán 761 1.281 19 235 278
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1.871 2.828 835 4.380 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 5.316
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.403 2.003 1.877 2.012 1.212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -943 -943 -992 -1.051 -389
IV. Tổng hàng tồn kho 14.743 15.042 13.219 14.990 16.512
1. Hàng tồn kho 14.743 15.042 13.219 14.990 16.512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12 12 12 12 15
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 8
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 12 12 12 7
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 280.428 276.625 280.006 271.602 265.194
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 71 74 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 71 74 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 265.058 261.040 263.723 257.335 249.029
1. Tài sản cố định hữu hình 262.381 258.387 261.092 254.727 246.443
- Nguyên giá 455.245 456.640 464.836 465.316 465.080
- Giá trị hao mòn lũy kế -192.864 -198.253 -203.744 -210.589 -218.636
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.677 2.653 2.631 2.608 2.586
- Nguyên giá 3.388 3.388 3.388 3.388 3.388
- Giá trị hao mòn lũy kế -711 -735 -757 -780 -802
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.613 2.344 2.316 2.232 2.253
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.613 2.344 2.316 2.232 2.253
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 3.000 3.000 1.780 1.663
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.000 3.000 3.000 1.800 1.800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -20 -137
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.757 10.170 10.893 10.255 12.250
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.757 10.170 10.893 10.255 12.250
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307.963 307.246 313.574 307.573 297.050
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 140.243 139.459 142.703 133.618 126.185
I. Nợ ngắn hạn 76.713 75.041 87.181 79.757 79.928
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31.890 23.439 32.012 26.669 30.741
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.567 16.350 18.069 20.342 18.712
4. Người mua trả tiền trước 10 24 8 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.337 1.005 2.050 1.923 2.131
6. Phải trả người lao động 1.147 1.091 1.961 1.943 2.992
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 744 773 1.304 1.111 1.129
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 31.071 31.445 30.927 29.271 23.945
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 946 914 848 -1.502 277
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 63.530 64.418 55.522 53.860 46.258
1. Phải trả người bán dài hạn 1.762 1.762 1.762 1.762 653
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 414 423 449 492 475
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61.353 62.233 53.311 51.606 45.130
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 167.720 167.787 170.871 173.955 170.865
I. Vốn chủ sở hữu 167.720 167.787 170.871 173.955 170.865
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 145.979 145.979 145.979 145.979 145.979
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.348 16.348 16.348 16.348 17.786
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.393 5.460 8.544 11.629 7.100
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.744 3.744 3.744 3.744 241
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.649 1.716 4.800 7.884 6.859
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307.963 307.246 313.574 307.573 297.050