1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91.245
|
97.229
|
103.419
|
102.893
|
122.032
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
91.245
|
97.229
|
103.419
|
102.893
|
122.032
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.150
|
55.540
|
61.303
|
65.973
|
89.236
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.094
|
41.690
|
42.116
|
36.920
|
32.796
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23
|
230
|
30
|
8
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
889
|
967
|
1.367
|
1.900
|
3.211
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
889
|
677
|
1.435
|
1.815
|
3.095
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.971
|
10.395
|
9.476
|
9.608
|
9.838
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.564
|
15.456
|
13.538
|
11.914
|
13.623
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.694
|
15.102
|
17.765
|
13.506
|
6.130
|
12. Thu nhập khác
|
350
|
853
|
428
|
318
|
98
|
13. Chi phí khác
|
1.948
|
379
|
115
|
46
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.598
|
474
|
314
|
272
|
90
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.095
|
15.576
|
18.078
|
13.778
|
6.221
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.856
|
3.126
|
3.641
|
2.765
|
1.421
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.856
|
3.126
|
3.641
|
2.765
|
1.421
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.240
|
12.450
|
14.437
|
11.013
|
4.800
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.240
|
12.450
|
14.437
|
11.013
|
4.800
|