I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.557
|
4.922
|
12.774
|
13.984
|
15.576
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.873
|
15.296
|
20.302
|
18.414
|
18.859
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.042
|
14.591
|
18.365
|
17.474
|
18.371
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
1.157
|
74
|
40
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
510
|
-761
|
-324
|
-23
|
-230
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.321
|
1.466
|
1.103
|
889
|
677
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.430
|
20.218
|
33.076
|
32.397
|
34.435
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31.741
|
103.546
|
4.467
|
2.651
|
2.837
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
718
|
-2.436
|
-7.129
|
-1.002
|
-3.050
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.637
|
16.805
|
-26.655
|
-4.871
|
7.548
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
585
|
-4.822
|
-1.191
|
1.157
|
1.279
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.295
|
-1.412
|
-1.012
|
-900
|
-688
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.076
|
-1.863
|
-2.604
|
-2.366
|
-3.125
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.028
|
24.733
|
1.768
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-448
|
-1.572
|
-7.431
|
-2.962
|
-2.500
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.162
|
153.196
|
-6.711
|
24.105
|
36.735
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.412
|
-152.597
|
-17.852
|
-5.121
|
-23.748
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-160
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
311
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
186
|
789
|
332
|
31
|
230
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19.915
|
-151.808
|
-17.520
|
-5.090
|
-23.678
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
5.256
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31.912
|
22.092
|
2.558
|
954
|
13.937
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.130
|
-2.468
|
-10.940
|
-19.451
|
-21.077
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-2.335
|
-6.568
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28.782
|
24.880
|
-8.382
|
-20.833
|
-13.708
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-294
|
26.268
|
-32.614
|
-1.817
|
-651
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.604
|
11.310
|
37.578
|
4.963
|
3.146
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.310
|
37.578
|
4.963
|
3.146
|
2.495
|