Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.557 4.922 12.774 13.984 15.576
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.873 15.296 20.302 18.414 18.859
- Khấu hao TSCĐ 10.042 14.591 18.365 17.474 18.371
- Các khoản dự phòng 0 0 1.157 74 40
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 510 -761 -324 -23 -230
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.321 1.466 1.103 889 677
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16.430 20.218 33.076 32.397 34.435
- Tăng, giảm các khoản phải thu -31.741 103.546 4.467 2.651 2.837
- Tăng, giảm hàng tồn kho 718 -2.436 -7.129 -1.002 -3.050
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6.637 16.805 -26.655 -4.871 7.548
- Tăng giảm chi phí trả trước 585 -4.822 -1.191 1.157 1.279
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.295 -1.412 -1.012 -900 -688
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.076 -1.863 -2.604 -2.366 -3.125
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.028 24.733 1.768 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -448 -1.572 -7.431 -2.962 -2.500
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.162 153.196 -6.711 24.105 36.735
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20.412 -152.597 -17.852 -5.121 -23.748
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -160
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 311 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 186 789 332 31 230
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19.915 -151.808 -17.520 -5.090 -23.678
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 5.256 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31.912 22.092 2.558 954 13.937
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.130 -2.468 -10.940 -19.451 -21.077
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -2.335 -6.568
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 28.782 24.880 -8.382 -20.833 -13.708
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -294 26.268 -32.614 -1.817 -651
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.604 11.310 37.578 4.963 3.146
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.310 37.578 4.963 3.146 2.495