I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
843.252
|
823.715
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-771.369
|
-751.158
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.858
|
-22.097
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.569
|
-915
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-92
|
-1.171
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.461
|
38.735
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-55.059
|
-97.094
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.765
|
-9.985
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-781
|
2.255
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
113
|
106
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-668
|
2.360
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31.856
|
27.841
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.687
|
-22.816
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.831
|
5.025
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.734
|
-2.600
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.664
|
13.931
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.931
|
11.330
|