Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 338.412 265.920 220.418 317.728 348.631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 94 1.593 61 230 902
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 338.318 264.327 220.357 317.498 347.729
4. Giá vốn hàng bán 306.985 227.708 189.530 276.975 308.048
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.332 36.619 30.827 40.522 39.681
6. Doanh thu hoạt động tài chính 230 401 1.954 1.924 413
7. Chi phí tài chính 4.310 4.236 2.394 4.461 6.663
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.452 1.448 1.301 2.210 2.630
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 12.362 14.420 14.384 16.140 13.157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.883 16.110 13.196 17.662 15.735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7 2.254 2.807 4.183 4.540
12. Thu nhập khác 604 590 225 88 114
13. Chi phí khác 247 408 67 343 437
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 357 182 158 -255 -323
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 364 2.436 2.965 3.928 4.218
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 205 715 546 778 929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 205 715 546 778 929
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 159 1.720 2.419 3.150 3.289
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 159 1.720 2.419 3.150 3.289