Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 284.856 167.216 234.857 252.543 111.052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.914 1.587 2.652 134 80
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 278.942 165.629 232.206 252.408 110.971
4. Giá vốn hàng bán 237.191 130.706 197.069 211.312 92.548
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.752 34.923 35.136 41.096 18.423
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51 654 1.106 803 621
7. Chi phí tài chính 110 51 191 1.928 1.246
-Trong đó: Chi phí lãi vay 85 0 106 1.412 956
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 28.169 23.715 26.558 29.830 12.015
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.043 11.390 9.920 10.011 10.491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 481 422 -427 129 -4.708
12. Thu nhập khác 736 28 498 83 46
13. Chi phí khác 4 1 13 3 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 733 27 486 80 41
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.214 448 59 210 -4.667
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 277 86 46 194 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -7 7 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 277 86 39 201 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 937 362 20 9 -4.667
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 937 362 20 9 -4.667