Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 510.186 576.178 557.031 446.008 421.429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.745 14.714 12.219 14.338 10.174
1. Tiền 10.755 14.714 7.042 6.161 8.497
2. Các khoản tương đương tiền 3.990 0 5.177 8.177 1.677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400 985 400 400 400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400 985 400 400 400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200.378 250.028 248.383 131.846 95.677
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112.183 178.392 205.535 96.188 61.239
2. Trả trước cho người bán 47.617 33.303 19.477 15.001 15.209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 59.983 64.914 53.204 50.490 49.387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.405 -26.581 -29.833 -29.833 -30.158
IV. Tổng hàng tồn kho 269.253 285.815 275.125 277.261 291.854
1. Hàng tồn kho 269.253 285.815 275.125 277.261 291.854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.411 24.636 20.904 22.163 23.324
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38 822 65 106 164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.170 1.235 1.244 1.292 1.895
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24.202 22.579 19.595 20.765 21.265
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 554.929 520.670 492.105 468.380 441.438
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.116 6.889 7.716 7.716 7.716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.116 6.889 7.716 7.716 7.716
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 449.899 435.105 416.954 398.813 379.146
1. Tài sản cố định hữu hình 431.550 417.428 399.935 382.321 363.106
- Nguyên giá 541.143 544.737 541.604 541.179 534.298
- Giá trị hao mòn lũy kế -109.593 -127.310 -141.669 -158.858 -171.192
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.349 17.678 17.019 16.492 16.040
- Nguyên giá 21.936 21.936 21.936 21.936 21.936
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.587 -4.259 -4.918 -5.444 -5.896
III. Bất động sản đầu tư 64.947 54.761 48.495 42.228 36.086
- Nguyên giá 133.241 116.545 116.545 116.545 116.545
- Giá trị hao mòn lũy kế -68.293 -61.784 -68.050 -74.317 -80.459
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.684 14.581 13.946 14.441 13.946
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12.932 9.169 8.082 8.082 8.082
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.753 5.413 5.864 6.359 5.864
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.560 300 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.560 300 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.721 9.034 4.994 5.182 4.544
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.721 9.034 4.994 5.182 4.544
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.065.115 1.096.849 1.049.136 914.388 862.868
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 654.393 700.825 675.976 584.389 606.910
I. Nợ ngắn hạn 461.096 500.000 494.924 423.369 470.826
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 150.792 192.315 144.432 142.251 174.798
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 123.200 135.733 132.082 85.376 76.455
4. Người mua trả tiền trước 47.051 37.000 57.181 43.232 14.886
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.665 7.095 7.730 5.007 5.879
6. Phải trả người lao động 4.091 2.749 3.895 4.417 7.259
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17.928 14.217 23.576 3.345 14.807
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 170 225 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 111.904 110.655 126.028 139.740 176.741
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 296 11 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 193.297 200.825 181.052 161.021 136.084
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 67.035 78.368 74.337 68.430 58.449
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118.802 111.582 94.067 79.867 63.801
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.561 7.610 8.990 11.456 13.835
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.900 3.266 3.658 1.267 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 410.721 396.024 373.160 329.999 255.958
I. Vốn chủ sở hữu 410.721 396.024 373.160 329.999 255.958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350.000 350.000 350.000 350.000 350.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.036 2.036 2.036 2.036 2.036
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.686 -1.686 -1.686 -1.686 -1.686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.554 16.710 16.710 16.710 15.748
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.627 2.627 2.627 2.627 2.627
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.880 -8.673 -32.383 -73.949 -140.963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.734 1.319 -8.954 -33.870 -73.950
- LNST chưa phân phối kỳ này 147 -9.992 -23.430 -40.080 -67.013
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 38.311 35.011 35.856 34.262 28.196
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.065.115 1.096.849 1.049.136 914.388 862.868