I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.255
|
27.273
|
37.510
|
38.899
|
18.428
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.144
|
-5.496
|
-1.016
|
-527
|
118
|
- Khấu hao TSCĐ
|
213
|
213
|
213
|
213
|
213
|
- Các khoản dự phòng
|
588
|
-3.211
|
-591
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.945
|
-2.498
|
-1.775
|
-739
|
-95
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
1.137
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.111
|
21.777
|
36.494
|
38.372
|
18.545
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43.420
|
-19.226
|
-37.482
|
6.987
|
-20.788
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
33.416
|
-2.254
|
-81.357
|
6.056
|
46.090
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36.186
|
-45.991
|
131.742
|
-44.300
|
-31.381
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
39
|
-70
|
84
|
30
|
14
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-1.296
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.590
|
-3.807
|
-6.951
|
-5.095
|
-4.449
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.714
|
-1.492
|
-1.609
|
-2.377
|
-2.145
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45.030
|
-51.063
|
39.624
|
-327
|
5.887
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
232
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.505
|
2.619
|
1.902
|
737
|
107
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.736
|
2.619
|
1.902
|
737
|
107
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
9.946
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
15.921
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
36.251
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-36.251
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.337
|
-17.996
|
-21.544
|
-21.271
|
-10.341
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.337
|
18.255
|
-31.928
|
-21.271
|
-10.341
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29.429
|
-30.189
|
9.598
|
-20.861
|
-4.347
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.636
|
48.066
|
17.877
|
27.475
|
6.614
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48.066
|
17.877
|
27.475
|
6.614
|
2.267
|