Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 272.735 291.256 236.849 268.135 347.647
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46.181 58.952 8.111 54.048 97.437
1. Tiền 44.787 57.492 6.606 52.631 6.025
2. Các khoản tương đương tiền 1.393 1.459 1.505 1.416 91.412
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136.658 136.004 122.149 102.991 128.945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 123.299 119.063 108.056 92.942 113.085
2. Trả trước cho người bán 12.855 13.955 13.465 11.754 17.516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 504 2.986 628 1.564 1.614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -3.269 -3.269
IV. Tổng hàng tồn kho 89.355 94.083 104.328 110.517 119.685
1. Hàng tồn kho 89.355 94.083 104.328 110.517 119.685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 540 2.218 2.262 579 1.579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118 67 54 315 89
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 269 2.151 2.208 0 1.318
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 0 0 264 172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 195.449 218.582 210.675 216.355 223.107
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.442 4.708 4.428 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4.038 6.411 6.563 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.349 1.445 1.165 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3.944 -3.148 -3.299 0 0
II. Tài sản cố định 138.967 130.756 149.385 184.970 163.600
1. Tài sản cố định hữu hình 138.967 130.756 149.385 184.970 163.600
- Nguyên giá 335.900 347.448 387.449 389.394 387.228
- Giá trị hao mòn lũy kế -196.933 -216.692 -238.064 -204.424 -223.628
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 6.810 5.931 5.052 4.173 3.294
- Nguyên giá 16.046 16.046 16.046 16.046 16.046
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.236 -10.115 -10.994 -11.873 -12.752
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.161 41.021 46.915 20.867 49.840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.161 41.021 46.915 20.867 49.840
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 35.089 34.128 2.644 2.115 2.591
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 36.715 34.344 2.644 2.644 2.644
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.626 -216 0 -529 -53
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.979 2.037 2.250 4.229 3.782
1. Chi phí trả trước dài hạn 680 819 1.048 1.194 775
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 1.299 1.218 1.202 3.035 3.007
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 468.184 509.838 447.524 484.490 570.753
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 181.549 221.444 114.344 125.145 163.791
I. Nợ ngắn hạn 167.527 210.419 113.161 124.895 152.089
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56.700 107.120 12.649 30.088 38.500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 72.219 87.288 87.188 15.724 96.245
4. Người mua trả tiền trước 7.628 3.028 3.633 3.048 3.566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65 2.779 2.256 2.875 3.857
6. Phải trả người lao động 6.054 3.872 3.167 4.467 6.338
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 65.290 171
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.636 2.780 3.026 2.310 2.287
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.225 3.552 1.243 1.092 1.124
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.022 11.025 1.183 250 11.702
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13.890 10.898 1.060 132 11.588
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 132 127 123 118 114
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 286.635 288.394 333.181 359.345 406.963
I. Vốn chủ sở hữu 286.635 288.394 333.181 359.345 406.963
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.200 16.200 16.200 16.200 16.200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 141.593 141.593 141.593 141.593 141.593
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48.842 50.601 95.388 121.552 169.170
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.326 6.915 40.215 69.733 120.516
- LNST chưa phân phối kỳ này 43.516 43.686 55.173 51.819 48.654
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 468.184 509.838 447.524 484.490 570.753